Định nghĩa của từ education

educationnoun

sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)

/ˌɛdjʊˈkeɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "education" có nguồn gốc từ tiếng Latin "educo", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "nuôi dưỡng". Gốc tiếng Latin này cũng được thấy trong các từ liên quan như "educate" và "edify". Danh từ "education" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả quá trình đào tạo hoặc bồi dưỡng trí tuệ hoặc tính cách của một người, thường là trong bối cảnh chính thức hoặc mang tính thể chế. Từ này đã phát triển theo thời gian để bao hàm không chỉ cấu trúc chính thức của trường học mà còn bao hàm khái niệm rộng hơn về sự phát triển cá nhân, xây dựng kỹ năng và phát triển trí tuệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giáo dục, sự cho ăn học

meaningsự dạy (súc vật...)

meaningsự rèn luyện (kỹ năng...)

namespace

a process of teaching, training and learning, especially in schools, colleges or universities, to improve knowledge and develop skills

một quá trình giảng dạy, đào tạo và học tập, đặc biệt là ở các trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học, nhằm nâng cao kiến ​​thức và phát triển kỹ năng

Ví dụ:
  • primary/elementary education

    giáo dục tiểu học/tiểu học

  • post-secondary education

    giáo dục trung học bài

  • a college/university education

    giáo dục cao đẳng/đại học

  • She completed her formal education in 2019.

    Cô đã hoàn thành chương trình giáo dục chính thức vào năm 2019.

  • Students from lower income families are less likely to continue their education.

    Học sinh từ các gia đình có thu nhập thấp ít có khả năng tiếp tục học tập.

  • to further/pursue your education

    để tiếp tục/theo đuổi việc học của bạn

  • to get/receive an education

    để có được / nhận được một nền giáo dục

  • The school provides an excellent all-round education.

    Trường cung cấp một nền giáo dục toàn diện xuất sắc.

  • music/arts education

    giáo dục âm nhạc/nghệ thuật

  • students in full-time education

    sinh viên học toàn thời gian

  • a man of little education

    một người đàn ông ít học

  • the British education system

    hệ thống giáo dục Anh

  • a bilingual education program

    một chương trình giáo dục song ngữ

  • The press made education reform a topic of heated debate.

    Báo chí biến cải cách giáo dục thành chủ đề tranh luận sôi nổi.

Ví dụ bổ sung:
  • In those days it was very difficult for poorer people to get a university education.

    Vào thời đó, người nghèo rất khó có được nền giáo dục đại học.

  • He was at a disadvantage because of the poor education he had received.

    Anh ta gặp bất lợi vì nền giáo dục kém cỏi mà anh ta nhận được.

  • She went to America to complete her education.

    Cô đã đến Mỹ để hoàn thành việc học của mình.

  • He'd received an excellent general education in Poland.

    Anh ấy đã nhận được một nền giáo dục phổ thông xuất sắc ở Ba Lan.

  • The project seeks to improve education for students.

    Dự án nhằm mục đích cải thiện giáo dục cho sinh viên.

a particular kind of teaching or training

một loại hình giảng dạy hoặc đào tạo cụ thể

Ví dụ:
  • sex education in schools

    giáo dục giới tính trong trường học

  • education about danger on the roads

    giáo dục về nguy hiểm trên đường

  • The council has launched a new health education campaign.

    Hội đồng đã phát động một chiến dịch giáo dục sức khỏe mới.

  • an alcohol education programme (= to warn of the dangers of alcohol)

    một chương trình giáo dục về rượu (= để cảnh báo về sự nguy hiểm của rượu)

  • Patient education is important to minimize the risk of a second heart attack.

    Giáo dục bệnh nhân là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ bị cơn đau tim thứ hai.

Từ, cụm từ liên quan

the institutions or people involved in teaching and training

các tổ chức hoặc những người tham gia giảng dạy và đào tạo

Ví dụ:
  • the Education Department

    Sở Giáo dục

  • the Department of Education

    Sở Giáo dục

  • There should be closer links between education and industry.

    Cần có sự liên kết chặt chẽ hơn giữa giáo dục và công nghiệp.

  • the education secretary

    thư ký giáo dục

  • the minister of education

    bộ trưởng giáo dục

the subject of study that deals with how to teach

môn học liên quan đến cách dạy

Ví dụ:
  • a College of Education

    một trường cao đẳng giáo dục

  • a Bachelor of Education degree

    bằng Cử nhân Giáo dục

  • She's an education major.

    Cô ấy là sinh viên chuyên ngành giáo dục.

  • He has a degree in education.

    Ông có bằng cấp về giáo dục.

an interesting experience that teaches you something

một trải nghiệm thú vị dạy cho bạn điều gì đó

Ví dụ:
  • The rock concert was quite an education for my parents!

    Buổi hòa nhạc rock thực sự là một bài học cho cha mẹ tôi!