danh từ
sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp
to win (obtain, gain, earn) promotion: được thăng chức, được thăng cấp
sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích
to form a society for the promotion of science: thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học
the promotion of production: sự đẩy mạnh sản xuất
sự đề xướng, sự sáng lập