Định nghĩa của từ literacy

literacynoun

trình độ học vấn

/ˈlɪtərəsi//ˈlɪtərəsi/

Thuật ngữ "literacy" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "literatus", có nghĩa là "learner" hoặc "biết chữ", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "littera", có nghĩa là "letter" hoặc "ký tự". Trong bối cảnh ban đầu, thuật ngữ "literacy" ám chỉ cụ thể đến khả năng đọc và viết bằng tiếng Latin, ngôn ngữ học thuật và học thuật vào thời điểm đó. Đây là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn thăng tiến trong giáo dục hoặc theo đuổi sự nghiệp trong nhà thờ, luật pháp hoặc y học. Khi giáo dục chuyển từ hướng dẫn tôn giáo sang học tập thế tục trong thời kỳ Khai sáng, ý nghĩa của biết chữ đã mở rộng để bao gồm khả năng đọc và viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào, không chỉ tiếng Latin. Vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khái niệm biết chữ ngày càng gắn liền với các kỹ năng cơ bản về đọc, viết và tính toán, như một phần của phong trào rộng lớn hơn nhằm cải thiện giáo dục và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội. Ngày nay, biết chữ được công nhận là một thành phần quan trọng của thành công cá nhân và xã hội, với việc tiếp cận giáo dục và cơ hội học tập suốt đời được coi là các quyền cơ bản của con người. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh bản chất thay đổi của biết chữ, từ việc tập trung hẹp vào biết chữ tiếng Latin sang sự công nhận rộng rãi hơn về tầm quan trọng của biết chữ trong mọi ngôn ngữ và nền văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự biết viết, sự biết đọc

namespace

the ability to read and write

khả năng đọc và viết

Ví dụ:
  • a campaign to promote adult literacy

    một chiến dịch khuyến khích người lớn biết đọc biết viết

  • basic literacy skills

    kỹ năng đọc viết cơ bản

  • Most of the students here need help with literacy and numeracy.

    Hầu hết học sinh ở đây cần được giúp đỡ về đọc viết và tính toán.

  • In order to achieve economic and social mobility, it's crucial to improve literacy rates among adults.

    Để đạt được sự phát triển kinh tế và xã hội, điều quan trọng là phải cải thiện tỷ lệ biết chữ ở người lớn.

  • The government has launched a literacy program for children aged 6 to 12 to ensure they develop strong reading and writing skills.

    Chính phủ đã triển khai chương trình xóa mù chữ cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi để đảm bảo các em phát triển kỹ năng đọc và viết tốt.

Ví dụ bổ sung:
  • All the children are tested in basic literacy.

    Tất cả trẻ em đều được kiểm tra khả năng đọc viết cơ bản.

  • Literacy rates are lower among people from the poorer income groups.

    Tỷ lệ biết chữ thấp hơn ở những người thuộc nhóm thu nhập thấp hơn.

  • Standards of literacy are slowly rising in the 5–8 age group.

    Tiêu chuẩn về khả năng đọc viết đang tăng dần ở nhóm tuổi 5–8.

Từ, cụm từ liên quan

knowledge or skills in a specific area

kiến thức hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể

Ví dụ:
  • financial/health literacy

    hiểu biết về tài chính/sức khỏe

  • We’re looking to hire an assistant with a high level of digital literacy.

    Chúng tôi đang tìm kiếm một trợ lý có trình độ kỹ thuật số cao.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan