Định nghĩa của từ interpersonal

interpersonaladjective

quan hệ giữa các cá nhân

/ˌɪntəˈpɜːsənl//ˌɪntərˈpɜːrsənl/

Từ "interpersonal" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, từ sự kết hợp của "inter-" (có nghĩa là "between" hoặc "trong số") và "personal" (có nghĩa là "liên quan đến một người"). Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả các tương tác xã hội và mối quan hệ giữa mọi người, khác với các mối quan hệ phi cá nhân hoặc mang tính thể chế. Lần đầu tiên từ "interpersonal" được ghi nhận là vào năm 1884, trong một văn bản triết học tiếng Đức của Johann Friedrich Herbart, người đã sử dụng thuật ngữ "Interpersonales" để mô tả các khía cạnh xã hội và cảm xúc của các mối quan hệ giữa con người. Từ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong các lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và giáo dục, nơi nó được sử dụng để mô tả tầm quan trọng của các kỹ năng xã hội và trí tuệ cảm xúc trong việc xây dựng các mối quan hệ bền chặt. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết nối và tương tác giữa con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiữa cá nhân với nhau

namespace
Ví dụ:
  • During their interpersonal communication skills workshop, the team learned how to effectively provide feedback and handle conflicts.

    Trong hội thảo về kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân, nhóm đã học được cách cung cấp phản hồi và xử lý xung đột hiệu quả.

  • The couple's interpersonal relationship was strained due to their differing communication styles.

    Mối quan hệ giữa hai vợ chồng trở nên căng thẳng do phong cách giao tiếp khác nhau của họ.

  • In order to improve their interpersonal interactions, the manager suggested that the team members should take turns leading meetings.

    Để cải thiện khả năng tương tác giữa các cá nhân, người quản lý đề xuất các thành viên trong nhóm nên thay phiên nhau chủ trì các cuộc họp.

  • The interpersonal dynamics between the coworkers improved significantly after they participated in team-building activities.

    Mối quan hệ giữa các đồng nghiệp được cải thiện đáng kể sau khi họ tham gia các hoạt động xây dựng nhóm.

  • The interpersonal difficulties between the two radiologists impacted the quality of care provided to their patients.

    Những khó khăn trong quan hệ giữa hai bác sĩ X-quang đã ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân của họ.

  • The interpersonal chemistry between the actors was lacking, resulting in a less convincing performance.

    Sự tương tác giữa các diễn viên còn thiếu, dẫn đến diễn xuất kém thuyết phục.

  • By fostering a positive interpersonal climate, the team leader was able to create a more productive and engaged workforce.

    Bằng cách tạo ra bầu không khí giao tiếp tích cực, người trưởng nhóm có thể tạo ra lực lượng lao động năng suất và gắn kết hơn.

  • The interpersonal issues between the doctor and the nurse affected the patient's overall experience and may have contributed to their dissatisfaction.

    Các vấn đề giữa bác sĩ và y tá ảnh hưởng đến trải nghiệm chung của bệnh nhân và có thể góp phần vào sự không hài lòng của họ.

  • The interpersonal conflict between the siblings escalated as they struggled to navigate their different personalities and opinions.

    Xung đột giữa các anh chị em ngày càng leo thang khi họ phải vật lộn để điều chỉnh tính cách và quan điểm khác nhau của mình.

  • To build stronger interpersonal relationships, the radiologists agreed to participate in regular group therapy sessions to address their communication challenges.

    Để xây dựng mối quan hệ giữa các cá nhân bền chặt hơn, các bác sĩ X-quang đã đồng ý tham gia các buổi trị liệu nhóm thường xuyên để giải quyết những thách thức về giao tiếp của họ.