Định nghĩa của từ orchestral

orchestraladjective

dàn nhạc

/ɔːˈkestrəl//ɔːrˈkestrəl/

Từ "orchestral" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "orchēstra" (ὄχηστρα), nghĩa là "nơi khiêu vũ" hoặc "nhà hát" và "krātos" (κράτος), nghĩa là "power" hoặc "strength". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "orchestra" dùng để chỉ một nhóm nhạc công chơi nhạc cùng nhau, thường là đệm cho các buổi biểu diễn khiêu vũ hoặc sân khấu. Theo thời gian, tính từ "orchestral" xuất hiện, có nghĩa là "liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi sức mạnh hoặc sức mạnh của một dàn nhạc". Từ này mô tả âm nhạc được viết cho một nhóm lớn các nhạc cụ, thường bao gồm dây, kèn gỗ, kèn đồng và bộ gõ, được chơi cùng nhau trong sự hòa hợp. Trong cách sử dụng hiện đại, "orchestral" thường được dùng để mô tả âm nhạc hoành tráng, uy nghi hoặc có phạm vi rộng lớn, gợi lên âm thanh của một dàn nhạc lớn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc

namespace
Ví dụ:
  • The orchestra played a dramatic and orchestral rendition of Beethoven's Symphony No. 5.

    Dàn nhạc đã chơi một bản giao hưởng đầy kịch tính và đặc sắc của Beethoven.

  • The closing scene of the movie was scored by an elaborate and orchestral soundtrack.

    Cảnh kết thúc của bộ phim được tạo nên bởi một bản nhạc nền công phu và có giai điệu giao hưởng.

  • For her concert tour, the renowned pianist collaborated with a full orchestral ensemble.

    Trong chuyến lưu diễn hòa nhạc của mình, nghệ sĩ piano nổi tiếng đã hợp tác với một dàn nhạc giao hưởng đầy đủ.

  • The orchestral music of Tchaikovsky and Stravinsky filled the air during the classical music festival.

    Âm nhạc giao hưởng của Tchaikovsky và Stravinsky tràn ngập không khí trong lễ hội âm nhạc cổ điển.

  • The Concerto in C major by Mozart is an iconic piece of orchestral music that showcases the role of the solo instrument against a full orchestra.

    Bản Concerto cung Đô trưởng của Mozart là một tác phẩm nhạc giao hưởng tiêu biểu, thể hiện vai trò của nhạc cụ độc tấu so với dàn nhạc đầy đủ.

  • The orchestral version of the famous Bollywood tune "Jai Ho" left the audience wanting more.

    Phiên bản dàn nhạc của giai điệu Bollywood nổi tiếng "Jai Ho" khiến khán giả muốn nghe thêm.

  • The revered conductor led the orchestra through a lively and grandiose performance of Dvořák's "New World Symphony".

    Người nhạc trưởng đáng kính đã chỉ huy dàn nhạc biểu diễn sôi động và hoành tráng tác phẩm "Giao hưởng thế giới mới" của Dvořák.

  • The orchestral performance of Vivaldi's "Four Seasons" exquisitely depicted the changing moods of nature.

    Buổi biểu diễn dàn nhạc tác phẩm "Bốn mùa" của Vivaldi đã mô tả một cách tinh tế những tâm trạng thay đổi của thiên nhiên.

  • The commencement ceremony was accentuated by an orchestral rendition of the university's alma mater.

    Buổi lễ tốt nghiệp được nhấn mạnh bằng màn trình diễn của dàn nhạc về ngôi trường cũ của trường đại học.

  • The orchestra's rich and orchestral sound added depth and elegance to the play's soundtrack.

    Âm thanh phong phú và đặc sắc của dàn nhạc đã tăng thêm chiều sâu và sự tao nhã cho nhạc nền của vở kịch.