Định nghĩa của từ melody

melodynoun

giai điệu

/ˈmɛlədi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "melody" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "melos" (μέλος), nghĩa là "song" hoặc "âm nhạc", và "oide" (οἰδή), nghĩa là "ode" hoặc "bài hát ngợi khen". Trong tiếng Anh, từ "melody" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một bài hát hoặc giai điệu có một loạt các cao độ tạo ra âm thanh hài hòa. Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến sự kết hợp của các giai điệu hoặc "giai điệu bình phương", là sự sắp xếp hài hòa của nhiều bài hát. Theo thời gian, thuật ngữ này thu hẹp lại để mô tả chuỗi cao độ đơn lẻ, hài hòa mà người nghe cảm nhận là một giai điệu hoặc bài hát. Ngày nay, "melody" là một khái niệm cơ bản trong lý thuyết âm nhạc và được sử dụng để mô tả các yếu tố được ghi nhớ của một bài hát, chẳng hạn như giai điệu, cấu trúc cụm từ và nhịp điệu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiai điệu

meaningâm điệu, du dương

namespace

a tune, especially the main tune in a piece of music written for several instruments or voices

một giai điệu, đặc biệt là giai điệu chính trong một bản nhạc được viết cho một số nhạc cụ hoặc giọng nói

Ví dụ:
  • a haunting melody

    một giai điệu đầy ám ảnh

  • The melody is then taken up by the flutes.

    Giai điệu sau đó được tiếp nối bởi tiếng sáo.

Ví dụ bổ sung:
  • Most of her songs have a bold melody.

    Hầu hết các bài hát của cô đều có giai điệu đậm chất.

  • The clarinet carries the melody.

    Chiếc kèn clarinet mang theo giai điệu.

a piece of music or a song with a clear or simple tune

một bản nhạc hoặc một bài hát có giai điệu rõ ràng hoặc đơn giản

Ví dụ:
  • old Irish melodies

    giai điệu Ailen cũ

the arrangement of musical notes in a tune

sự sắp xếp các nốt nhạc trong một giai điệu

Ví dụ:
  • a few bars of melody drifted towards us

    một vài nhịp điệu trôi về phía chúng tôi

Từ, cụm từ liên quan

All matches