Định nghĩa của từ conductor

conductornoun

nhạc trưởng

/kənˈdʌktə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "conductor" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "conductus", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "hướng dẫn". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một người dẫn dắt hoặc hướng dẫn mọi người hoặc động vật qua một tuyến đường hoặc mạng lưới tuyến đường cụ thể, chẳng hạn như người chỉ huy một cuộc hành hương hoặc người đánh xe ngựa dẫn một cỗ xe ngựa qua địa hình xa lạ. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong âm nhạc để mô tả một người chỉ huy một dàn nhạc hoặc một dàn hợp xướng trong một buổi biểu diễn. Người chỉ huy chịu trách nhiệm diễn giải bản nhạc của nhà soạn nhạc, giao tiếp với các nhạc công và đảm bảo một buổi biểu diễn tổng thể gắn kết. Từ âm nhạc, thuật ngữ này cũng được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như lập trình (như trong "conductor" của một chương trình), kỹ thuật (như trong "conductor" của một đường truyền) và thậm chí là tài chính (như trong "conductor" của một danh mục đầu tư). Trong suốt quá trình phát triển, từ "conductor" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là dẫn dắt, chỉ đạo và chỉ đạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường

examplethe conductor of an archestra: người chỉ huy dàn nhạc

examplethe conductor of an expedition: người chỉ đạo đoàn thám hiểm

meaningngười bán vé (xe điện, xe buýt)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa)

typeDefault

meaning(Tech) chất dẫn, dây dẫn

namespace

a person who stands in front of an orchestra, a group of singers etc., and directs their performance, especially somebody who does this as a profession

người đứng trước một dàn nhạc, một nhóm ca sĩ, v.v., và chỉ đạo buổi biểu diễn của họ, đặc biệt là người làm nghề này

Ví dụ:
  • the principal conductor of the San Francisco Symphony

    nhạc trưởng chính của Dàn nhạc Giao hưởng San Francisco

a person who is in charge of a train and travels with it, but does not drive it

người phụ trách một đoàn tàu và đi cùng nó nhưng không lái nó

a person whose job is to collect money from passengers on a bus or train or check their tickets

người có công việc là thu tiền của hành khách trên xe buýt, xe lửa hoặc kiểm tra vé của họ

Ví dụ:
  • a bus conductor

    người soát vé xe buýt

a substance that allows electricity or heat to pass along it or through it

một chất cho phép điện hoặc nhiệt truyền dọc theo nó hoặc xuyên qua nó

Ví dụ:
  • Wood is a poor conductor.

    Gỗ là chất dẫn điện kém.

Từ, cụm từ liên quan