Định nghĩa của từ symphonic

symphonicadjective

giao hưởng

/sɪmˈfɒnɪk//sɪmˈfɑːnɪk/

Từ "symphonic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "sum" có nghĩa là "together" và "phone" có nghĩa là "sound". Ở Hy Lạp cổ đại, giao hưởng là một buổi biểu diễn âm nhạc có sự tham gia của một nhóm nhạc sĩ chơi cùng nhau, với mục tiêu tạo ra sự hòa hợp và thống nhất. Thuật ngữ "symphony" dùng để chỉ sáng tác âm nhạc hoặc sự sắp xếp âm thanh, chứ không phải bản thân buổi biểu diễn. Theo thời gian, thuật ngữ "symphonic" đã phát triển để mô tả một loại nhạc đặc trưng bởi các sáng tác dàn nhạc quy mô lớn, thường có nhiều nhạc cụ, phần và chương. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nhiều thể loại nhạc, từ giao hưởng cổ điển đến các bài hát nhạc pop và nhạc rock kết hợp các yếu tố dàn nhạc. Nhìn chung, "symphonic" ám chỉ cảm giác hùng vĩ, phức tạp và thẩm mỹ, thể hiện trình độ nghệ thuật tinh tế và kỹ thuật cao.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiao hưởng

examplesymphonic music: nhạc giao hưởng

namespace
Ví dụ:
  • The orchestra played a deeply moving symphonic piece by Beethoven, leaving the audience in awe.

    Dàn nhạc đã chơi một bản giao hưởng sâu sắc của Beethoven, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The symphonic composition by Mahler was a true masterpiece, with its rich harmonies and epic scale.

    Bản giao hưởng của Mahler thực sự là một kiệt tác, với sự hòa âm phong phú và quy mô hoành tráng.

  • The cello solo in the final movement of the symphony was particularly haunting, evoking a whole range of emotions.

    Đoạn độc tấu cello ở chương cuối của bản giao hưởng đặc biệt ám ảnh, gợi lên nhiều cung bậc cảm xúc.

  • The concert featured a mix of classical works, from Mozart's delicate symphonies to the grandiose symphonic opuses of Brahms.

    Buổi hòa nhạc có sự kết hợp của nhiều tác phẩm cổ điển, từ những bản giao hưởng tinh tế của Mozart đến những tác phẩm giao hưởng đồ sộ của Brahms.

  • The composer's symphonic vision was even more impressive in live performance, with every phrase and note carefully crafted to convey the full range of human emotion.

    Tầm nhìn giao hưởng của nhà soạn nhạc thậm chí còn ấn tượng hơn khi biểu diễn trực tiếp, với từng cụm từ và nốt nhạc được trau chuốt cẩn thận để truyền tải trọn vẹn cung bậc cảm xúc của con người.

  • The young musicians tackled the complex rhythms and harmonies of Stravinsky's symphonic suite with expert ease.

    Các nhạc sĩ trẻ đã xử lý nhịp điệu và hòa âm phức tạp của bản giao hưởng của Stravinsky một cách dễ dàng và chuyên nghiệp.

  • The symphonic poem by Tchaikovsky told a vivid story through its sweeping melodies and dramatic tempo changes.

    Bài thơ giao hưởng của Tchaikovsky kể một câu chuyện sống động thông qua giai điệu du dương và sự thay đổi nhịp độ ấn tượng.

  • The trumpet section truly shone in the symphonic finale, their crisp, uplifting melodies lifting the entire ensemble to new heights.

    Phần kèn trumpet thực sự tỏa sáng trong phần kết giao hưởng, giai điệu tươi vui, phấn chấn của họ đã đưa toàn bộ dàn nhạc lên một tầm cao mới.

  • The symphonic rock music of the progressive era borrowed heavily from classical models, combining lush orchestration with driving rhythms and virtuosic soloing.

    Nhạc rock giao hưởng của thời kỳ tiến bộ vay mượn nhiều từ các mô hình cổ điển, kết hợp dàn nhạc giao hưởng phong phú với nhịp điệu mạnh mẽ và độc tấu điêu luyện.

  • Narrowing down his life's work to just a handful of symphonic masterpieces, this musician's legacy is a testament to the enduring power of classical composition to move and change us.

    Thu hẹp sự nghiệp của mình chỉ còn một số ít kiệt tác giao hưởng, di sản của nhạc sĩ này là minh chứng cho sức mạnh bền bỉ của sáng tác cổ điển trong việc lay động và thay đổi chúng ta.