danh từ, số nhiều của opus
danh từ
Opêra
((thường) the opera) nghệ thuật opêra
nhạc kịch, ô-pê-ra
/ˈɒp(ə)rə/Từ "opera" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó nó bắt nguồn từ "operare," có nghĩa là "làm việc" hoặc "làm". Thuật ngữ tiếng Latin "opera" dùng để chỉ một buổi biểu diễn sân khấu bao gồm nhiều yếu tố, bao gồm âm nhạc, ca hát, khiêu vũ và kịch. Từ "opera" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hình thức giải trí sân khấu mới xuất hiện ở Ý. Trong thời gian này, thuật ngữ "opera" dùng để chỉ một vở kịch nhạc kịch kết hợp các yếu tố của commedia dell'arte, masque và nhạc Baroque. Vở opera đầu tiên của Ý, "Euridice", được Jacopo Peri sáng tác và trình diễn vào năm 1600. Theo thời gian, từ "opera" lan rộng đến các vùng khác của châu Âu và hình thức nghệ thuật này đã phát triển để bao gồm nhiều phong cách, thể loại và ngôn ngữ khác nhau. Ngày nay, từ "opera" được dùng để mô tả một loại hình biểu diễn sân khấu cụ thể kết hợp giữa âm nhạc, ca hát và hành động kịch tính.
danh từ, số nhiều của opus
danh từ
Opêra
((thường) the opera) nghệ thuật opêra
a dramatic work in which all or most of the words are sung to music; works of this type as an art form or entertainment
một tác phẩm kịch trong đó tất cả hoặc hầu hết các từ được hát theo nhạc; tác phẩm thuộc loại này như một hình thức nghệ thuật hoặc giải trí
Tác phẩm của Puccini
đi xem opera
một ca sĩ opera
vở opera nhẹ/lớn
Bà là người yêu thích opera trong hơn một thập kỷ và đã tham dự các buổi biểu diễn tại Nhà hát Opera Metropolitan ở Thành phố New York và La Scala ở Milan.
Từ, cụm từ liên quan
a company that performs opera; a building in which operas are performed
một công ty biểu diễn opera; một tòa nhà trong đó các vở opera được trình diễn
Nhà hát Opera bang Vienna