Định nghĩa của từ percussion

percussionnoun

bộ gõ

/pəˈkʌʃn//pərˈkʌʃn/

Từ "percussion" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "percutere", có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh mạnh". Trong thuật ngữ âm nhạc, bộ gõ dùng để chỉ các nhạc cụ được chơi bằng cách bị đánh, lắc hoặc cạo. Ví dụ về nhạc cụ gõ bao gồm trống, timpani, xylophone, marimba, vibraphone, chũm chọe và chuông gió. Thuật ngữ "percussion" được âm nhạc phương Tây áp dụng vào đầu thế kỷ 19 để mô tả một loại nhạc cụ mới nhấn mạnh vào trọng âm và âm sắc hơn là giai điệu và sự hòa âm. Ngày nay, bộ gõ là thành phần thiết yếu của nhiều thể loại âm nhạc, từ các bản giao hưởng cổ điển đến các bài hát nhạc pop và nhạc phim. Trong các nền văn hóa âm nhạc truyền thống trên khắp thế giới, các nhạc cụ gõ được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các dịp tôn giáo và nghi lễ đến các buổi biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ thế tục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng)

meaning(y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh)

namespace

musical instruments that you play by hitting them with your hand or with a stick, for example drums

nhạc cụ mà bạn chơi bằng cách đánh chúng bằng tay hoặc bằng gậy, ví dụ như trống

Ví dụ:
  • percussion instruments

    nhạc cụ gõ

  • The track features Joey Langton on percussion.

    Bài hát có sự góp mặt của Joey Langton trên bộ gõ.

  • During the drum solo, the percussion section added an electrifying beat that echoed through the concert venue.

    Trong phần trống độc tấu, phần gõ đã thêm vào một nhịp điệu sôi động vang vọng khắp địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • The rhythmic melodies produced by the percussionists enhanced the energy and intensity of the Latin dance performance.

    Những giai điệu nhịp nhàng do các nghệ sĩ gõ tạo ra làm tăng thêm năng lượng và cường độ của buổi biểu diễn khiêu vũ Latin.

  • The percussion section provided a captivating backdrop to the symphony, with their intricate and intricate beats adding depth to the overall sound.

    Phần gõ tạo nên bối cảnh hấp dẫn cho bản giao hưởng, với những nhịp điệu phức tạp và tinh tế, tăng thêm chiều sâu cho âm thanh tổng thể.

the players of percussion instruments in an orchestra

những người chơi nhạc cụ gõ trong một dàn nhạc

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan