Định nghĩa của từ classical

classicaladjective

cổ điển

/ˈklæsɪkl//ˈklæsɪkl/

Thuật ngữ "classical" có nguồn gốc từ Hy Lạp và La Mã để mô tả nghệ thuật, văn học và văn hóa của Hy Lạp và La Mã cổ đại. Trong thời kỳ Phục hưng, các học giả và nghệ sĩ ở châu Âu bắt đầu ngưỡng mộ và nghiên cứu những tác phẩm này, họ coi chúng là hình mẫu của sự xuất sắc và tinh tế. Họ sử dụng thuật ngữ "classical" để mô tả chúng, phản ánh sự ngưỡng mộ của họ đối với những phẩm chất vượt thời gian và bền bỉ của nghệ thuật và văn học cổ đại. Theo thời gian, thuật ngữ "classical" đã được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ tác phẩm hoặc phong cách nào thể hiện các nguyên tắc của nghệ thuật và văn học truyền thống, đặc biệt là của Hy Lạp và La Mã cổ đại. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như âm nhạc, văn học và kiến ​​trúc, để biểu thị một phong cách hoặc truyền thống dựa trên các nguyên tắc và phương pháp truyền thống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkinh điển

exampleclassical school: nhà học giả kinh điển

meaningcổ điển; không hoa mỹ

meaninghạng ưu (tác phẩm văn học)

typeDefault

meaning(thuộc) cổ điển

namespace

relating to classical music

liên quan đến âm nhạc cổ điển

Ví dụ:
  • a classical composer/musician/pianist

    một nhà soạn nhạc/nhạc sĩ/nghệ sĩ dương cầm cổ điển

  • a classical concert

    buổi hòa nhạc cổ điển

widely accepted and used for a long time; traditional in style or idea

được chấp nhận rộng rãi và sử dụng lâu dài; truyền thống trong phong cách hoặc ý tưởng

Ví dụ:
  • the classical economics of Smith and Ricardo

    kinh tế học cổ điển của Smith và Ricardo

  • the classical theory of unemployment

    lý thuyết cổ điển về thất nghiệp

  • classical and modern ballet/dance

    múa ba lê/múa cổ điển và hiện đại

connected with or influenced by the culture of ancient Greece and Rome

kết nối với hoặc chịu ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại

Ví dụ:
  • classical studies

    nghiên cứu cổ điển

  • a classical scholar (= an expert in Latin and Greek)

    một học giả cổ điển (= một chuyên gia về tiếng Latin và tiếng Hy Lạp)

  • classical architecture

    kiến trúc cổ điển

with all the features you would expect to find; very typical

với tất cả các tính năng mà bạn mong muốn tìm thấy; rất điển hình

Ví dụ:
  • These are classical examples of food allergy.

    Đây là những ví dụ cổ điển về dị ứng thực phẩm.

ancient in its form and no longer used in a spoken form

ở dạng cổ xưa và không còn được sử dụng ở dạng nói

Ví dụ:
  • classical Arabic

    tiếng Ả Rập cổ điển

simple and attractive

đơn giản và hấp dẫn

Ví dụ:
  • the classical elegance of the design

    sự sang trọng cổ điển của thiết kế

Từ, cụm từ liên quan