tính từ
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
Hùng vĩ
/məˈdʒestɪk//məˈdʒestɪk/Từ "majestic" bắt nguồn từ tiếng Latin "majestās", ám chỉ "sự vĩ đại", "sự hùng vĩ" và "quyền lực". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả thẩm quyền và phẩm giá của một người cai trị hoặc vị thần. Theo thời gian, "majestās" đã phát triển thành từ tiếng Pháp trung đại "majesté", cuối cùng trở thành "majestic" trong tiếng Anh. Từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là sự hùng vĩ và những phẩm chất đáng kinh ngạc, hiện thường được dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên, tòa nhà hoặc thậm chí là cá nhân.
tính từ
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
Những ngọn núi sừng sững ở đằng xa, đỉnh núi phủ đầy tuyết.
Mặt trời lặn sau đường chân trời với màn trình diễn ngoạn mục của màu đỏ rực và cam, tạo nên một khung cảnh hùng vĩ đến ngỡ ngàng.
Con cá voi nhô lên một cách uy nghi từ đại dương, kích thước khổng lồ của nó khiến người xem vô cùng kinh ngạc.
Sư tử cái rình mồi với vẻ đẹp tự nhiên, dáng vẻ uy nghiêm của nó là minh chứng cho sức mạnh và vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.
Dàn nhạc chơi một bản giao hưởng hùng tráng, tiếng đàn dây vang lên khi âm nhạc tràn ngập phòng hòa nhạc và khuấy động tâm hồn.
Con công xòe rộng bộ lông một cách uy nghi, phô bày sự pha trộn màu sắc rực rỡ khiến người xem phải trầm trồ.
Cơn bão kéo đến với cường độ kinh hoàng, gió thổi qua những tán cây trong một điệu nhảy hùng vĩ làm rung chuyển cả nền móng của trái đất.
Bầu trời đêm là một bức tranh đầy những vì sao lấp lánh, mỗi vì sao đều lấp lánh một cách uy nghi trên nền đen nhung.
Con đại bàng đầu hói bay vút lên bầu trời một cách uy nghi, sải cánh rộng lớn khi nó quan sát vương quốc của mình từ trên cao.
Con ngựa phi nước đại một cách uy nghi qua đồng bằng, bờm và đuôi tung bay phía sau khi thể hiện sự duyên dáng và sức mạnh khiến nó trở thành một kỳ quan thực sự của thiên nhiên.