Định nghĩa của từ oozy

oozyadjective

OOZY

/ˈuːzi//ˈuːzi/

Từ "oozy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ōs", có nghĩa là "chất nhờn, chất nhờn, bùn". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*ūsō", có cùng nghĩa. Theo thời gian, "ōs" phát triển thành "ooze", và tính từ "oozy" xuất hiện để mô tả thứ gì đó được bao phủ hoặc giống chất nhờn. Từ này mang theo cảm giác ướt át, dính và thậm chí có thể là khó chịu, phản ánh bản chất của chất mà nó mô tả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó bùn, đầy bùn

meaningri rỉ, rỉ nước

namespace

full of very soft mud

đầy bùn rất mềm

Ví dụ:
  • an oozy river bed

    một lòng sông đầy bùn

  • The melted cheese on the pizza was oozy and gooey, making my mouth water with every bite.

    Phô mai tan chảy trên bánh pizza mềm và dẻo, khiến tôi thèm chảy nước miếng sau mỗi lần cắn.

  • After baking, the lava cake was oozy and allowed the warm chocolate to spread throughout my mouth.

    Sau khi nướng, bánh chảy ra và lớp sô-cô-la ấm lan tỏa khắp miệng.

  • The oozing Lineolata cheese, with its rich and creamy texture, is a perfect match for fresh bread and wine.

    Phô mai Lineolata mềm mại với kết cấu béo ngậy, hoàn hảo khi dùng kèm với bánh mì tươi và rượu vang.

  • The fondue was oozy and provided the perfect consistency to dip the bread cubes into.

    Nước sốt fondue sánh mịn và có độ đặc hoàn hảo để nhúng các khối bánh mì vào.

thick and flowing very slowly

dày và chảy rất chậm

Ví dụ:
  • oozy mud/cheese

    bùn/phô mai chảy nước