Định nghĩa của từ drippy

drippyadjective

nhỏ giọt

/ˈdrɪpi//ˈdrɪpi/

Nguồn gốc của từ "drippy" không được ghi chép đầy đủ, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Những lần sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của từ này có từ những năm 1950, khi nó được dùng để mô tả thứ gì đó lỏng hoặc nhỏ giọt. Một nguồn có thể có của từ này là suy luận về sự tương đồng về ngữ âm với "drop" hoặc "drip". Mối liên hệ này có thể dẫn đến sự phát triển của dạng động từ "drippy", để mô tả thứ gì đó nhỏ giọt hoặc do nhỏ giọt gây ra. Từ này trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như các cuộc tụ họp xã hội, tiệc tùng và các cuộc trò chuyện thông thường. Nó thường được dùng để mô tả một người nói quá nhiều hoặc quá tình cảm. Ngày nay, "drippy" được sử dụng rộng rãi và mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm cả nghĩa chỉ người quá cảm xúc, quá tình cảm hoặc quá kịch tính.

namespace

boring, stupid and weak or sentimental

buồn chán, ngu ngốc và yếu đuối hoặc tình cảm

Ví dụ:
  • her drippy boyfriend

    bạn trai của cô ấy

  • The candle had a drippy wax melt that created a messy pool on the plate below.

    Ngọn nến có sáp chảy nhỏ giọt tạo thành một vũng hỗn độn trên đĩa bên dưới.

  • The ice cream cone was oh so drippy, forcing me to use a napkin to prevent a mess.

    Kem ốc quế chảy nước rất nhiều, buộc tôi phải dùng khăn ăn để tránh làm bẩn.

  • The butterscotch sauce from the sundae kept dripping down my hands, leaving sticky trails.

    Nước sốt bơ từ kem cứ chảy xuống tay tôi, để lại những vệt dính.

  • The chocolate fondue fountain was drippy and irresistible, tempting us to dip every fruit and treat imaginable.

    Đài phun nước sốt sô-cô-la chảy nhỏ giọt và hấp dẫn, khiến chúng tôi muốn nhúng mọi loại trái cây và đồ ăn mà mình có thể nghĩ ra.

in a liquid state, and likely to fall in drops

ở trạng thái lỏng và có khả năng rơi thành giọt

Ví dụ:
  • drippy paint

    sơn nhỏ giọt

  • a drippy nose (= with drops of liquid falling from it)

    mũi chảy nước (= có những giọt chất lỏng chảy ra từ mũi)