Định nghĩa của từ gooey

gooeyadjective

dính nhớt

/ˈɡuːi//ˈɡuːi/

Từ "gooey" có nguồn gốc rất thú vị! Người ta tin rằng thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, "gooey" dùng để chỉ thứ gì đó dính hoặc nhão, giống như một chất có chất nhớt hoặc chất kết dính. Người ta cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gœwan" hoặc "gōwan", có nghĩa là "clinging" hoặc "dính". Một giả thuyết có thể là từ "gooey" chịu ảnh hưởng từ âm thanh và cách phát âm của từ "glue", vốn được phổ biến vào giữa thế kỷ 19 do sự phát triển của chất kết dính cao su. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả không chỉ các chất dính mà còn cả các loại thực phẩm có kết cấu mềm, không dính hoặc kem, như kẹo dẻo, caramel hoặc fondue. Ngày nay, "gooey" là tính từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến khoa học và hơn thế nữa!

Tóm Tắt

type tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

meaningdính nhớp nháp

meaningsướt mướt

namespace
Ví dụ:
  • The chocolate chips in this brownie batter are so gooey, they're practically melting into each other.

    Những miếng sô-cô-la trong hỗn hợp bánh brownie này dẻo đến nỗi chúng gần như tan chảy vào nhau.

  • With each bite of the caramel apples, my teeth sank into the gooey caramel, making my taste buds dance.

    Mỗi lần cắn táo caramel, răng tôi chìm vào lớp caramel dẻo dai, khiến vị giác của tôi như nhảy múa.

  • My old sneakers are prone to developing gooey spots in the soles after extended use.

    Đôi giày thể thao cũ của tôi dễ bị dính các vết bẩn ở đế sau thời gian dài sử dụng.

  • As the cheese slowly melted in the pan, it transformed into a gooey mess that begged to be eaten with a spoon.

    Khi phô mai từ tan chảy trong chảo, nó biến thành một hỗn hợp sền sệt khiến người ta muốn ăn bằng thìa.

  • The cookies straight off the baking sheet are the perfect combination of gooey and crispy.

    Những chiếc bánh quy vừa lấy ra khỏi khay nướng có sự kết hợp hoàn hảo giữa độ dẻo và độ giòn.

  • The peanut butter cups left out in the heat turned into gooey puddles of goodness.

    Những chiếc cốc bơ đậu phộng để ngoài trời nóng sẽ biến thành những vũng nước ngọt ngào.

  • The lava flowed out of the volcano with gooey and sticky fiery love.

    Dòng nham thạch chảy ra từ núi lửa với ngọn lửa dữ dội và dính nhớp nháp.

  • The glue on this envelope is so gooey and thick that it's sticking to my fingers.

    Keo trên phong bì này quá đặc và dính chặt vào ngón tay tôi.

  • The toffee sauce poured over the ice cream created a gooey, hazelnut-like flavor that made my mouth water.

    Nước sốt bơ đổ lên kem tạo nên hương vị sánh mịn như hạt phỉ khiến tôi thèm chảy nước miếng.

  • Thanks to the humidity, my hair always becomes an unruly mess of gooey curls.

    Nhờ độ ẩm, tóc tôi lúc nào cũng trở nên rối bù và xoăn cứng.