Định nghĩa của từ honey

honeynoun

Mật ong

/ˈhʌni//ˈhʌni/

Nguồn gốc của từ "honey" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hunig". Từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy, khi nó cũng được viết là "honigaz". Trong tiếng Đức nguyên thủy, "honigaz" có nghĩa là "thứ gì đó ngọt ngào". Từ này bắt nguồn từ gốc "hug", có nghĩa là "che phủ" hoặc "che giấu". Chữ i bổ sung trong honigaz là phần kết thúc quá khứ phân từ cho các động từ kết thúc bằng "g". Khi các bộ lạc German di cư đến Anh và Scotland, họ mang theo từ "honigaz". Người nói tiếng Anh cổ sử dụng từ này để mô tả chất ngọt mà ong tạo ra từ mật hoa. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành dạng hiện đại của nó, "honey". Cách viết và cách phát âm của "honey" cũng thay đổi theo thời gian do nhiều yếu tố ngôn ngữ và lịch sử. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "honig" hoặc "honige" và phát âm là "həˈnīɡ". Đến thế kỷ 16, cách phát âm đã phát triển thành "hōnē", với chữ cái "h" trở nên câm. Ngày nay, từ "honey" không chỉ được dùng để mô tả chất do ong tạo ra mà còn là một thuật ngữ trìu mến hoặc một cách để chỉ một thứ gì đó đặc biệt ngọt ngào, ngon lành hoặc hấp dẫn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)

meaning(nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào

meaningmình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý

namespace

a sweet, sticky yellow-brown substance made by bees that is spread on bread, etc. like jam

một chất ngọt, dính, màu nâu vàng do ong tạo ra, phết lên bánh mì, v.v. như mứt

Ví dụ:
  • How do bees make honey?

    Ong làm mật như thế nào?

  • a jar of locally produced honey

    một lọ mật ong sản xuất tại địa phương

  • to gather honey from the hive

    để thu thập mật ong từ tổ ong

a way of addressing somebody that you like or love

một cách xưng hô với ai đó mà bạn thích hoặc yêu

Ví dụ:
  • Have you seen my keys, honey?

    Em có thấy chìa khóa của anh không, em yêu?

a person that you like or love and think is very kind

một người mà bạn thích hoặc yêu và nghĩ là rất tốt bụng

Ví dụ:
  • He can be a real honey when he wants to be.

    Anh ấy có thể trở thành một người yêu thực sự khi anh ấy muốn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the land of milk and honey
a place where life is pleasant and easy and people are very happy
  • He dreamed of emigrating to Canada—the land of milk and honey.