danh từ
(y học) đờm dãi
tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải
Legm
/flem//flem/Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại fleem, fleume, từ tiếng Pháp cổ fleume, từ tiếng Latin muộn phlegma ‘độ ẩm ẩm ướt (của cơ thể)’, từ tiếng Hy Lạp phlegma ‘viêm’, từ phlegein ‘bỏng’. Sự thay đổi chính tả vào thế kỷ 16 là do liên quan đến tiếng Latin và tiếng Hy Lạp.
danh từ
(y học) đờm dãi
tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải
the thick substance that forms in the nose and throat, especially when you have a cold
chất đặc hình thành trong mũi và cổ họng, đặc biệt khi bạn bị cảm lạnh
Sau khi bị cảm lạnh trong nhiều ngày, bà đã ho ra một cục đờm đặc màu vàng.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân hít thở sâu và khạc đờm ra khỏi phổi như một phần của quá trình điều trị.
Không khí ô nhiễm đến mức người đi bộ bị bao phủ bởi một lớp đờm màu vàng.
Người đàn ông có đờm ho yếu ớt và khạc ra một lượng đờm gần như không đáng kể.
Công trường xây dựng trở thành mối nguy hại cho sức khỏe vì các hạt bụi mịn trong không khí khiến cư dân sống gần đó có nhiều đờm.
the ability to remain calm in a situation that is difficult or frightening
khả năng giữ bình tĩnh trong một tình huống khó khăn hoặc đáng sợ
Đờm và sự kiên trì đã đưa họ vượt qua nhiều rắc rối.