Định nghĩa của từ inkling

inklingnoun

mực

/ˈɪŋklɪŋ//ˈɪŋklɪŋ/

Từ "inking" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hencan", có nghĩa là "shadow" hoặc "inkling." Từ "hencan" phát triển theo thời gian và xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "henkelen" hoặc "hencken", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "shadow" hoặc "gợi ý". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "inking" bắt đầu xuất hiện thường xuyên hơn, đặc biệt là trong bối cảnh văn học. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả giai đoạn đầu của một ý tưởng hoặc nguồn cảm hứng, thường xuất hiện như một cái bóng hoặc gợi ý, rất giống với nghĩa của gốc tiếng Anh cổ. Vào cuối thế kỷ 19, "inking" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ quá trình nhúng bút vào mực, đặc biệt là với sự ra đời của bút máy được sản xuất hàng loạt. Tuy nhiên, ý nghĩa văn học ban đầu của "inking" như một gợi ý hoặc chỉ dẫn về một ý tưởng vẫn tiếp tục được sử dụng cùng với cách sử dụng thực tế hơn này. Trong cách sử dụng hiện đại, "inking" ít được sử dụng hơn trong các bối cảnh văn học và có xu hướng liên quan nhiều hơn đến ý nghĩa thực tế là đổ đầy mực vào bút. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của một chỉ dẫn hoặc gợi ý ban đầu về một ý tưởng vẫn có thể được phát hiện trong cách sử dụng của nó trong các cụm từ như "một ý tưởng được viết ra" hoặc "cautious inklings."

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời gợi ý xa xôi

meaningsự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ

meaningsự nghi nghi hoặc hoặc

namespace
Ví dụ:
  • She had an inkling that something was going to happen, but she couldn't quite place her finger on what it was.

    Cô linh cảm rằng có chuyện gì đó sắp xảy ra, nhưng cô không thể xác định chính xác đó là chuyện gì.

  • The author's inkling that the reader would enjoy this book was spot on.

    Tác giả đã dự đoán chính xác rằng người đọc sẽ thích cuốn sách này.

  • I had an inkling that he was lying, but I needed more evidence before I confronted him.

    Tôi linh cảm rằng anh ta đang nói dối, nhưng tôi cần thêm bằng chứng trước khi đối chất với anh ta.

  • Her inkling that the job interview went well was confirmed when she received the offer a few days later.

    Linh cảm của cô về buổi phỏng vấn xin việc diễn ra tốt đẹp đã được khẳng định khi cô nhận được lời mời làm việc vài ngày sau đó.

  • The detective's inkling that the missing person was in danger led him on a wild goose chase through the city.

    Linh cảm của thám tử rằng người mất tích đang gặp nguy hiểm đã khiến anh ta lao vào cuộc truy đuổi vô vọng khắp thành phố.

  • The painter had an inkling that this was going to be her most successful exhibition yet.

    Nữ họa sĩ linh cảm rằng đây sẽ là triển lãm thành công nhất của bà từ trước đến nay.

  • The politician's inkling that her approval ratings were low was confirmed by the results of the poll.

    Nhận định của chính trị gia này về tỷ lệ ủng hộ của bà đang thấp đã được xác nhận qua kết quả của cuộc thăm dò.

  • The historian's inkling that the ancient text held clues to a long-lost civilization proved to be true.

    Sự linh cảm của nhà sử học cho rằng văn bản cổ này chứa đựng manh mối về một nền văn minh đã mất từ ​​lâu đã được chứng minh là đúng.

  • The scientist's inkling that the new discovery was going to change the course of her research was validated by her colleagues.

    Linh cảm của nhà khoa học rằng khám phá mới này sẽ thay đổi tiến trình nghiên cứu của bà đã được các đồng nghiệp xác nhận.

  • The author's inkling that the article would spark controversy turned out to be a bit of an understatement.

    Sự dự đoán của tác giả rằng bài viết sẽ gây tranh cãi hóa ra lại là một lời nói khiêm tốn.