Định nghĩa của từ opinion

opinionnoun

ý kiến, quan điểm

/əˈpɪnjən/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "opinion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "opinio" dùng để chỉ một suy nghĩ hoặc phán đoán, thường mang tính suy đoán hoặc thăm dò. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "opinari", có nghĩa là "cho rằng" hoặc "suy nghĩ". Từ tiếng Latin "opinio" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "opinion," và ban đầu nó vẫn giữ nguyên hàm ý của một suy nghĩ mang tính suy đoán hoặc không chắc chắn. Theo thời gian, ý nghĩa của "opinion" đã mở rộng để bao hàm bất kỳ quan điểm hoặc phán đoán nào của cá nhân, cho dù có hiểu biết hay không. Đến thế kỷ 15, "opinion" đã dùng để chỉ quan điểm hoặc phán đoán chủ quan của một người, thường được phân biệt với sự thật thực tế hoặc thực tế khách quan. Ngày nay, từ "opinion" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến học thuật, chính trị và luật pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningý kiến, quan điểm

examplein my opinion: theo ý kiến tôi

examplea matter of opinion: một vấn đề có thể tranh cãi

meaningdư luận

examplepublic opinion: dư luận, công luận

meaningsự đánh giá; (: phủ định) sự đánh giá cao

exampleto have a high opinion of somebody: đánh giá cao người nào

exampleto have no opinion of somebody: không đánh giá ai cao

namespace

your feelings or thoughts about somebody/something, rather than a fact

cảm xúc hoặc suy nghĩ của bạn về ai đó/cái gì đó, hơn là một sự thật

Ví dụ:
  • He has very strong political opinions.

    Ông có quan điểm chính trị rất mạnh mẽ.

  • We were invited to give our opinions about how the work should be done.

    Chúng tôi được mời đưa ra ý kiến ​​về cách thực hiện công việc.

  • I've recently changed my opinion of her.

    Gần đây tôi đã thay đổi quan điểm của mình về cô ấy.

  • You will have the chance to voice your opinions on the matter.

    Bạn sẽ có cơ hội nói lên ý kiến ​​của mình về vấn đề này.

  • We all have opinions about what is wrong with the process.

    Tất cả chúng ta đều có ý kiến ​​về những gì sai sót trong quá trình này.

  • The chairman expressed the opinion that job losses were inevitable.

    Chủ tịch bày tỏ quan điểm rằng việc mất việc làm là không thể tránh khỏi.

  • I formed the opinion that he was not to be trusted.

    Tôi đã hình thành quan điểm rằng anh ta không đáng tin cậy.

  • It is our opinion that he should resign.

    Theo ý kiến ​​của chúng tôi thì ông ấy nên từ chức.

  • In my personal opinion, it's a very sound investment.

    Theo ý kiến ​​cá nhân của tôi, đó là một khoản đầu tư rất đúng đắn.

  • If you want my opinion, I think you'd be crazy not to accept.

    Nếu bạn muốn ý kiến ​​của tôi, tôi nghĩ bạn sẽ điên nếu không chấp nhận.

  • In my humble opinion, you were wrong.

    Theo quan điểm khiêm tốn của tôi, bạn đã sai.

  • He writes an opinion piece in the ‘New York Times’.

    Anh ấy viết một bài quan điểm trên tờ ‘New York Times’.

Ví dụ bổ sung:
  • He asked me for my opinion of the course.

    Anh ấy hỏi ý kiến ​​của tôi về khóa học.

  • I don't share your opinion of his ability.

    Tôi không chia sẻ ý kiến ​​của bạn về khả năng của anh ấy.

  • I don't trust her, if you want my honest opinion.

    Tôi không tin cô ấy, nếu bạn muốn ý kiến ​​trung thực của tôi.

  • I've only met her briefly and I haven't really had the chance to form an opinion.

    Tôi chỉ mới gặp cô ấy một thời gian ngắn và tôi thực sự chưa có cơ hội để đưa ra ý kiến.

  • People have differing opinions on the subject.

    Mọi người có ý kiến ​​​​khác nhau về chủ đề này.

Từ, cụm từ liên quan

the beliefs or views of a group of people

niềm tin hoặc quan điểm của một nhóm người

Ví dụ:
  • legal/medical/political opinion (= the beliefs of people working in the legal, etc. profession)

    quan điểm pháp lý/y tế/chính trị (= niềm tin của những người làm việc trong ngành pháp lý, v.v.)

  • There is a difference of opinion (= people disagree) as to the merits of the plan.

    Có sự khác biệt về quan điểm (= mọi người không đồng ý) về giá trị của kế hoạch.

  • Opinion is divided (= people disagree) on the issue.

    Ý kiến ​​được chia (= mọi người không đồng ý) về vấn đề này.

  • to split/polarize opinion

    chia rẽ/phân cực ý kiến

  • to sway/shape/influence opinion

    gây ảnh hưởng/định hình/ảnh hưởng đến quan điểm

  • Popular opinion is shifting in favour of change.

    Quan điểm phổ biến đang chuyển sang ủng hộ sự thay đổi.

  • There is a wide body of opinion that supports this proposal.

    Có rất nhiều ý kiến ​​ủng hộ đề xuất này.

  • Which is the better is a matter of opinion (= people have different opinions about it).

    Cái nào tốt hơn là vấn đề quan điểm (= mọi người có ý kiến ​​​​khác nhau về nó).

  • Opinion among fans is mixed, but most approve the new direction.

    Ý kiến ​​​​của người hâm mộ còn trái chiều nhưng hầu hết đều tán thành hướng đi mới.

Từ, cụm từ liên quan

advice from a professional person

lời khuyên từ một người có chuyên môn

Ví dụ:
  • The couple sought the opinions of other doctors who confirmed the diagnosis.

    Cặp đôi đã tìm kiếm ý kiến ​​của các bác sĩ khác, những người đã xác nhận chẩn đoán.

  • Get an expert opinion before you invest.

    Nhận ý kiến ​​​​chuyên gia trước khi bạn đầu tư.

  • I'd like a second opinion (= advice from another person) before I make a decision.

    Tôi muốn có ý kiến ​​thứ hai (= lời khuyên từ người khác) trước khi tôi đưa ra quyết định.

  • They called in a psychologist to give an independent opinion.

    Họ mời một nhà tâm lý học để đưa ra ý kiến ​​độc lập.

Thành ngữ

be of the opinion that…
(formal)to believe or think that…
  • We are strongly of the opinion that great caution should be exercised in dealing with this matter.
  • your considered opinion
    your opinion that is the result of careful thought
  • It is my considered opinion that you are wrong.
  • have a good, bad, high, low, etc. opinion of somebody/something
    to think that somebody/something is good, bad, etc.
  • The boss has a very high opinion of her.