danh từ
ý kiến, quan điểm
in my opinion: theo ý kiến tôi
a matter of opinion: một vấn đề có thể tranh cãi
dư luận
public opinion: dư luận, công luận
sự đánh giá; (: phủ định) sự đánh giá cao
to have a high opinion of somebody: đánh giá cao người nào
to have no opinion of somebody: không đánh giá ai cao