Định nghĩa của từ hunch

hunchverb

linh cảm

/hʌntʃ//hʌntʃ/

Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 15: không rõ nguồn gốc. Nghĩa gốc là ‘đẩy, đẩy’ (danh từ và động từ), một nghĩa hiện vẫn được giữ lại trong tiếng Scotland như một danh từ, và trong phương ngữ Hoa Kỳ như một động từ. Nghĩa này của danh từ có lẽ bắt nguồn từ nghĩa của động từ Hoa Kỳ ‘đẩy ai đó vào để thu hút sự chú ý đến một cái gì đó’.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái bướu

meaningmiếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm

exampleto have a hunch that: có linh cảm rằng

type ngoại động từ

meaningkhom xuống, gập cong, uốn cong

meaninglàm thành gù; gù

namespace
Ví dụ:
  • As the detective pondered the case, he got a sudden hunch that the suspect was concealing important information.

    Khi thám tử suy ngẫm về vụ án, anh ta đột nhiên có linh cảm rằng nghi phạm đang che giấu thông tin quan trọng.

  • The sales team dismissed the regular customer's request for a discount, but the manager had a hunch that catering to his needs could lead to future business.

    Đội ngũ bán hàng đã bác bỏ yêu cầu giảm giá của khách hàng thường xuyên, nhưng người quản lý có linh cảm rằng việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng này có thể mang lại lợi ích cho công ty trong tương lai.

  • The scientist's hunch that the experimental results were skewed led her to conduct further research and eventually discover a major breakthrough.

    Linh cảm của nhà khoa học rằng kết quả thí nghiệm bị sai lệch đã thúc đẩy bà tiến hành nghiên cứu sâu hơn và cuối cùng đã khám phá ra một bước đột phá lớn.

  • Despite the rain, the athlete's hunch that the opponent's performance would be affected by the weather proved to be correct.

    Bất chấp trời mưa, linh cảm của vận động viên rằng thành tích của đối thủ sẽ bị ảnh hưởng bởi thời tiết đã được chứng minh là đúng.

  • The architect's hunch that a unique design would better suit the client's needs led to a successful project that received critical acclaim.

    Linh cảm của kiến ​​trúc sư rằng một thiết kế độc đáo sẽ phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng đã tạo nên một dự án thành công và nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The criminal justice lawyer's hunch that the defendant was innocent despite overwhelming evidence resulted in her taking on the case pro bono.

    Linh cảm của luật sư tư pháp hình sự rằng bị cáo vô tội mặc dù có quá nhiều bằng chứng khiến bà tiếp nhận vụ án này miễn phí.

  • The artist's hunch that blending two contrasting styles would result in a stunning masterpiece turned out to be accurate.

    Linh cảm của nghệ sĩ rằng việc kết hợp hai phong cách tương phản sẽ tạo nên một kiệt tác tuyệt đẹp đã trở thành sự thật.

  • The travel agent's hunch that the budding tourist destination would boom in popularity proved to be spot on, leading to a landslide in bookings.

    Linh cảm của công ty lữ hành về điểm đến du lịch mới nổi này sẽ trở nên cực kỳ phổ biến đã được chứng minh là hoàn toàn chính xác, dẫn đến lượng đặt phòng tăng vọt.

  • The CEO's hunch that a new marketing strategy would reinvigorate the company's sales resulted in significant growth.

    Linh cảm của CEO rằng chiến lược tiếp thị mới sẽ thúc đẩy doanh số bán hàng của công ty đã mang lại sự tăng trưởng đáng kể.

  • The entrepreneur's hunch that there was a need for a single app that consolidated various digital tools led to the creation of a wildly popular software product.

    Linh cảm của doanh nhân về nhu cầu cần có một ứng dụng duy nhất hợp nhất nhiều công cụ kỹ thuật số đã dẫn đến việc tạo ra một sản phẩm phần mềm cực kỳ phổ biến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches