Định nghĩa của từ no

noresidual

không

/nəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "no" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nā", bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ne", có nghĩa là "not". Gốc từ này cũng tạo ra từ tiếng Latin "ne", từ tiếng Hy Lạp "οὐ" (ou) và các từ của các ngôn ngữ khác cho "not". Trong tiếng Anh cổ, "nā" được sử dụng như một hạt phủ định để chỉ sự phủ nhận hoặc từ chối. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "no" như chúng ta biết ngày nay. Mặc dù có dạng đơn giản, "no" đã đóng một vai trò quan trọng trong ngôn ngữ, đóng vai trò là một phần cơ bản của giao tiếp và là nền tảng của tương tác giữa con người.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningkhông

examplewe can't take no for an answer: chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối

examplewhether he comes or no: dù nó đến hay không

exampleno some said than done: nói xong là làm ngay

type danh từ, số nhiều noes

meaninglời từ chối, lời nói "không" ; không

examplewe can't take no for an answer: chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối

examplewhether he comes or no: dù nó đến hay không

exampleno some said than done: nói xong là làm ngay

meaningphiếu chống; người bỏ phiếu chống

examplethe noes have it: phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống

examplethe ayes and the noes: phiếu thuận và phiếu chống

namespace

used to give a negative reply or statement

được sử dụng để đưa ra một câu trả lời hoặc tuyên bố phủ định

Ví dụ:
  • Just say yes or no.

    Chỉ cần nói có hoặc không.

  • ‘Are you ready?’ ‘No, I'm not.’

    ‘Bạn đã sẵn sàng chưa?’ ‘Không, tôi chưa.’

  • Sorry, the answer's no.

    Xin lỗi, câu trả lời là không.

  • ‘Another drink?’ ‘No, thanks.’

    “Uống nữa nhé?” “Không, cảm ơn.”

  • It's about 70—no, I'm wrong—80 kilometres from Rome.

    Nó cách Rome khoảng 70—không, tôi nhầm—80 km từ Rome.

  • No! Don't touch it! It's hot.

    KHÔNG! Đừng chạm vào nó! Trời nóng.

  • ‘It was Tony.’ ‘No, you're wrong. It was Ted.’

    ‘Đó là Tony.’ ‘Không, bạn sai rồi. Đó là Ted.”

  • ‘It's not very good, is it?’ ‘No, you're right, it isn't (= I agree).’

    ‘Nó không ngon lắm phải không?’ ‘Không, bạn nói đúng, không phải vậy (= tôi đồng ý).’

used to express shock or surprise at what somebody has said

được sử dụng để thể hiện sự sốc hoặc ngạc nhiên trước điều ai đó đã nói

Ví dụ:
  • ‘She's had an accident.’ ‘Oh no!’

    ‘Cô ấy gặp tai nạn.’ ‘Ồ không!’

  • ‘I'm leaving!’ ‘No!’

    ‘Tôi đi đây!’ ‘Không!’

  • I am sorry, but that dress is out of stock. You can't buy it right now.

    Tôi rất tiếc, nhưng chiếc váy đó đã hết hàng. Bạn không thể mua nó ngay bây giờ.

  • The restaurant doesn't serve vegan options. There is no vegetarian dish for you to choose from.

    Nhà hàng không phục vụ các món ăn thuần chay. Không có món ăn chay nào để bạn lựa chọn.

  • The meeting has been cancelled due to unexpected circumstances. There will be no presentation today.

    Cuộc họp đã bị hủy do những tình huống bất ngờ. Hôm nay sẽ không có bài thuyết trình.

Thành ngữ

not take no for an answer
to refuse to accept that somebody does not want something, will not do something, etc.
  • You're coming and I won't take no for an answer!
  • yes and no
    used when you cannot give a clear answer to a question
  • ‘Are you enjoying it?’ ‘Yes and no.’