Định nghĩa của từ probs

probsnoun

vấn đề

/prɒbz//prɑːbz/

"Probs" là dạng rút gọn của "probably", bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "probably", bắt nguồn từ tiếng Latin "probabilis". Bản thân "Probabilis" bắt nguồn từ "probare", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "kiểm tra". Theo thời gian, "probably" đã trở thành một cách nói thông tục phổ biến, và dạng rút gọn "probs" đã trở thành một cách diễn đạt thông thường và không chính thức để diễn đạt khả năng xảy ra.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều pros

meaning(viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề

namespace
Ví dụ:
  • I asked my friend for some probs with the new software, but she seemed hesitant to share any difficulties she encountered.

    Tôi đã hỏi bạn tôi về một số vấn đề liên quan đến phần mềm mới, nhưng cô ấy có vẻ ngần ngại chia sẻ những khó khăn mà cô ấy gặp phải.

  • The tech support representative apologized for the inconvenience and promised to look into the probs I was experiencing.

    Đại diện hỗ trợ kỹ thuật đã xin lỗi vì sự bất tiện này và hứa sẽ xem xét vấn đề mà tôi đang gặp phải.

  • I've encountered a few probs with this printer lately and it's being quite frustrating.

    Gần đây tôi gặp một số vấn đề với máy in này và điều đó thực sự gây khó chịu.

  • The probs with my internet connection have reached a critical point, and I'm beginning to consider alternative providers.

    Vấn đề với kết nối internet của tôi đã đến mức nghiêm trọng và tôi đang bắt đầu cân nhắc các nhà cung cấp thay thế.

  • After a long day at work, the last thing I need are more probs to deal with.

    Sau một ngày dài làm việc, điều cuối cùng tôi cần là phải giải quyết thêm nhiều vấn đề nữa.

  • I'll reach out to the IT department about these probs and hopefully, they'll have a solution for me.

    Tôi sẽ liên hệ với bộ phận CNTT về những vấn đề này và hy vọng họ sẽ có giải pháp cho tôi.

  • I'm not quite sure what the probs with this appliance are, but it's not functioning as it should be.

    Tôi không chắc chắn lắm về vấn đề của thiết bị này nhưng nó không hoạt động như mong đợi.

  • The probs with my car have become more urgent, and I may need to take it to a mechanic soon.

    Vấn đề với chiếc xe của tôi đã trở nên cấp bách hơn và có thể tôi sẽ sớm phải mang xe đi sửa.

  • The store's website seems to have some probs lately, and the checkout process is taking much longer than usual.

    Gần đây, trang web của cửa hàng có vẻ gặp một số vấn đề và quá trình thanh toán mất nhiều thời gian hơn bình thường.

  • Our team faced a few probs during the project's development, but we managed to overcome them and finish on time.

    Nhóm chúng tôi đã gặp một số vấn đề trong quá trình phát triển dự án, nhưng chúng tôi đã vượt qua và hoàn thành đúng thời hạn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

no probs
(informal)used to mean ‘there is no problem’
  • I can let you have it by next week. No probs.