Định nghĩa của từ no place

no placeadverb

không có chỗ

/ˈnəʊ pleɪs//ˈnəʊ pleɪs/

Cụm từ "no place" là một cách diễn đạt phủ định có nghĩa là "hoàn toàn không nơi nào" hoặc "không phải bất kỳ nơi nào". Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "na hlawe", với "na" có nghĩa là "not" và "hlawe" có nghĩa là "nơi chốn". Từ "hlawe" trong tiếng Anh cổ phát triển từ một từ tiếng Đức thậm chí còn cổ hơn, "hlawon", có nghĩa là "gò chôn cất" hoặc "đồi kiên cố". Theo thời gian, nghĩa của "hlawe" đã thay đổi và đến thế kỷ 16, nó chỉ đơn giản có nghĩa là "nơi chốn". Tiền tố phủ định "na-" đã được thêm vào từ này trong tiếng Anh cổ để tạo thành cụm từ "na hlawe". Cụm từ "no place" đã trải qua một số thay đổi trong cách sử dụng của nó qua nhiều thế kỷ. Trong tiếng Anh trung đại, nó được viết là "nohow" hoặc "nohowh", với "w" được thêm vào vì lý do ngữ âm. Cách viết này cuối cùng đã nhường chỗ cho "nowh" và sau đó là "nowh-" vào thế kỷ 19. Ngày nay, cụm từ "no place" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thể hiện sự thất vọng khi không thể tìm thấy một địa điểm cụ thể đến việc mô tả một tình huống là hoàn toàn không thể hoặc không thể xảy ra. Mặc dù có nguồn gốc khiêm tốn, nhưng nó vẫn là một cách diễn đạt linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of walking, she came to the conclusion that there was no place like home.

    Sau nhiều giờ đi bộ, cô đi đến kết luận rằng không có nơi nào giống như nhà mình.

  • The thief searched every corner of the room but found no place to hide the stolen goods.

    Tên trộm lục tung mọi ngóc ngách trong phòng nhưng không tìm được chỗ nào để giấu đồ ăn trộm.

  • The musician longed for a place to call her own, where she could practice and perform without interruption.

    Nữ nhạc sĩ khao khát có một nơi thuộc về mình, nơi cô có thể luyện tập và biểu diễn mà không bị gián đoạn.

  • In this chaotic city, there seems to be no place to escape the noise and pollution.

    Ở thành phố hỗn loạn này, dường như không có nơi nào có thể thoát khỏi tiếng ồn và ô nhiễm.

  • The tired traveler couldn't find a single hotel room in the entire town; there seemed to be no place to stay.

    Lữ khách mệt mỏi không thể tìm được một phòng khách sạn nào trong toàn thị trấn; dường như không có nơi nào để ở.

  • The artist's studio was filled with paintings, sculptures, and other creations, leaving no place for anyone else.

    Xưởng vẽ của nghệ sĩ chứa đầy tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và các tác phẩm sáng tạo khác, không còn chỗ cho bất kỳ ai khác.

  • The athletes trained tirelessly for months, hoping to secure a spot on the team and represent their country at the world championships, but the competition was fierce, and there seemed to be no place for them.

    Các vận động viên đã tập luyện không biết mệt mỏi trong nhiều tháng, với hy vọng giành được một suất trong đội và đại diện cho đất nước mình tại giải vô địch thế giới, nhưng cuộc cạnh tranh rất khốc liệt và dường như không có chỗ cho họ.

  • The lost hiker searched for hours, but there seemed to be no place to go, as every path he took seemed to lead nowhere.

    Người đi bộ đường dài bị lạc đã tìm kiếm trong nhiều giờ, nhưng dường như không có nơi nào để đi, vì mọi con đường anh ta đi dường như đều dẫn đến hư không.

  • The historian became engrossed in his research, and before long, he realized that there was no place for him in the outside world; his books and documents became his only company.

    Nhà sử học đắm chìm vào công trình nghiên cứu của mình, và chẳng bao lâu sau, ông nhận ra rằng không còn chỗ cho mình ở thế giới bên ngoài nữa; sách vở và tài liệu trở thành bạn đồng hành duy nhất của ông.

  • The sales executive wandered from store to store, but there seemed to be no place to sell his products; the market just wouldn't accept his brand.

    Nhân viên bán hàng đi khắp cửa hàng nhưng có vẻ như không có nơi nào để bán sản phẩm của anh; thị trường không chấp nhận thương hiệu của anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches