Định nghĩa của từ no-name

no-nameadjective

không tên

/ˈnəʊ neɪm//ˈnəʊ neɪm/

namespace

not famous

Ví dụ:
  • a no-name comedian

not having a brand name (= a name under which a product is sold)

Ví dụ:
  • cheap, no-name soda