Định nghĩa của từ sir

sirnoun

xưng hô lịch sự Ngài, Ông

/səː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sir" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "seignur", có nghĩa là "lord" hoặc "chủ nhân". Vào thời trung cổ, "sir" là một danh hiệu tôn trọng dùng để gọi một quý tộc hoặc một hiệp sĩ. Nó cũng được dùng làm tiền tố để chỉ rằng một người nào đó xuất thân từ quý tộc hoặc có địa vị xã hội cao. Theo thời gian, việc sử dụng "sir" đã mở rộng để bao gồm các nghề nghiệp và chức sắc khác, chẳng hạn như thẩm phán, giáo sĩ và cựu sĩ quan quân đội. Ngày nay, "sir" thường được sử dụng như một thuật ngữ lịch sự để gọi một người, bất kể địa vị xã hội hoặc nghề nghiệp của họ. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp, chẳng hạn như trong kinh doanh, luật pháp hoặc chính phủ. Mặc dù đã phát triển, nhưng tình cảm tôn trọng và kính trọng cơ bản gắn liền với thuật ngữ "sir" vẫn còn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng

exampledon't sir me: xin đừng gọi tôi bằng ngài

meaningngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh)

exampleSir Walter Scolt; (thân) Sir Walter: ngài Oan-tơ-Xcốt

type ngoại động từ

meaninggọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh

exampledon't sir me: xin đừng gọi tôi bằng ngài

namespace

used as a polite way of addressing a man whose name you do not know, for example in a shop or restaurant

được sử dụng như một cách lịch sự để xưng hô với một người đàn ông mà bạn không biết tên, ví dụ như trong cửa hàng hoặc nhà hàng

Ví dụ:
  • Good morning, sir. Can I help you?

    Chào buổi sáng thưa ngài. Tôi có thể giúp bạn?

  • Are you ready to order, sir?

    Ngài đã sẵn sàng yêu cầu chưa?

  • ‘Thank you very much.’ ‘You're welcome, sir. Have a nice day.’

    ‘Cảm ơn bạn rất nhiều.’ ‘Không có chi, thưa ngài. Chúc một ngày tốt lành.'

Từ, cụm từ liên quan

used at the beginning of a formal business letter when you do not know the name of the man or people that you are dealing with

được sử dụng ở phần đầu của một bức thư kinh doanh trang trọng khi bạn không biết tên của người đàn ông hoặc những người mà bạn đang giao dịch

Ví dụ:
  • Dear Sir/Sirs

    Thưa ông/quý ông

  • Dear Sir or Madam

    Thưa ông hoặc bà

a title that is used before the first name of a man who has received one of the highest British honours (= a knight), or before the first name of a baronet

một danh hiệu được sử dụng trước tên của một người đàn ông đã nhận được một trong những danh hiệu cao quý nhất của Anh (= một hiệp sĩ), hoặc trước tên của một nam tước

Ví dụ:
  • Sir Paul McCartney

    Ngài Paul McCartney

  • Thank you, Sir Paul.

    Cảm ơn ngài Paul.

Từ, cụm từ liên quan

used as a form of address to a man in a position of authority, especially in the armed forces

được sử dụng như một hình thức xưng hô với một người đàn ông ở vị trí quyền lực, đặc biệt là trong lực lượng vũ trang

Ví dụ:
  • ‘Report to me tomorrow, corporal!’ ‘Yes, sir!’

    ‘Ngày mai hãy báo cáo cho tôi, hạ sĩ!’ ‘Vâng, thưa ngài!’

used as a form of address by children in school to a male teacher

được trẻ em trong trường sử dụng như một cách xưng hô với giáo viên nam

Ví dụ:
  • Please, sir, can I open a window?

    Làm ơn, thưa ông, tôi có thể mở cửa sổ được không?

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

no sir! | no siree!
(informal, especially North American English)certainly not
  • We will never allow that to happen! No sir!
  • yes sir! | yes siree!
    (informal, especially North American English)used to emphasize that something is true
  • That's a fine car you have. Yes sir!