Định nghĩa của từ no one

no onepronoun

không ai

/ˈnəʊ wʌn//ˈnəʊ wʌn/

Cụm từ "no one" là sự rút gọn của các từ "not one". Từ "one" ở đây có chức năng như một đại từ, có nghĩa là "bất kỳ ai". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ cho "not one" là "nan nīeman" hoặc "nānan Nīeman". "Nān" được dịch là "không", và "Nīeman" là từ tiếng Anh cổ tương đương với từ hiện đại "anyone". Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Anh cổ đã được viết tắt và chuyển đổi. Từ "nieman" đã chuyển thành "nyman" trong tiếng Anh trung đại, và sau đó, thành "nyhan". Tiền tố "nān", ban đầu có nghĩa là "không", đã chuyển thành "no" vào thế kỷ 15. Những từ này, "no" và "nyman", đã hội tụ trong cụm từ "noo nyhan", theo cách viết hiện đại là "no one." Thuật ngữ "anyone" cũng có một từ nguyên hấp dẫn. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "ān acennan" ám chỉ "anyone" hoặc "bất kỳ ai". Trong tiếng Anh trung đại, "ān" trở thành "an", và "acennan" chuyển thành "ennen". Sự tiến hóa về ngôn ngữ này dẫn đến thuật ngữ tiếng Anh hiện đại, "anyone". Tóm lại, cụm từ "no one" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "nan nīeman", được chuyển thành dạng hiện tại thông qua những thay đổi về ngữ âm và ngữ pháp trong tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "anyone" cũng có nguồn gốc từ nguyên phong phú, phát triển từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "ān acennan" thông qua những thay đổi về ngữ âm trong tiếng Anh trung đại.

namespace
Ví dụ:
  • No one knows the exact reason behind the disappearance of the valuable jewels from the museum.

    Không ai biết lý do chính xác đằng sau sự biến mất của những món đồ trang sức giá trị trong bảo tàng.

  • Nobody could hear her screams as she was trapped inside the burning building.

    Không ai có thể nghe thấy tiếng hét của cô vì cô bị mắc kẹt bên trong tòa nhà đang cháy.

  • No one else in the company has the same level of expertise as the CEO.

    Không ai khác trong công ty có cùng trình độ chuyên môn như CEO.

  • Not a single person on the plane survived the crash.

    Không một ai trên máy bay sống sót sau vụ tai nạn.

  • No one had the courage to stand up to the bully.

    Không ai có đủ can đảm để đứng lên chống lại kẻ bắt nạt.

  • None of the jurors had any doubt in finding the accused guilty.

    Không một bồi thẩm đoàn nào nghi ngờ việc bị cáo có tội.

  • No one ever suspected the true culprit until it was too late.

    Không ai nghi ngờ thủ phạm thực sự cho đến khi quá muộn.

  • No one could believe their eyes when they saw the stunning performance by the dancer.

    Không ai có thể tin vào mắt mình khi chứng kiến ​​màn trình diễn tuyệt đẹp của vũ công.

  • Not a soul attended the concert as it was raining heavily.

    Không một ai tham dự buổi hòa nhạc vì trời mưa rất to.

  • No one had expected the football team to win against the champions.

    Không ai ngờ rằng đội bóng đá lại có thể giành chiến thắng trước nhà vô địch.