Định nghĩa của từ no side

no sidenoun

không có bên nào

/ˌnəʊ ˈsaɪd//ˌnəʊ ˈsaɪd/

Cụm từ "no side" thường được dùng để chỉ những tình huống hoặc vấn đề mà việc đưa ra lập trường hoặc quan điểm được coi là không cần thiết, không hữu ích hoặc không mong muốn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20. Một nguồn có thể có của cụm từ này là khái niệm trung lập, được ưa chuộng trong Chiến tranh Lạnh giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. Nhiều quốc gia và tổ chức tìm cách duy trì lập trường "no side" để tránh bị vướng vào xung đột và giữ được sự công bằng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các tổ chức như Liên hợp quốc, nơi các nguyên tắc sáng lập bao gồm thúc đẩy hòa bình, công lý và tôn trọng nhân quyền, bất kể sự liên kết chính trị hay ý thức hệ. Một nguồn khác của cụm từ này là khái niệm pháp lý "không có trường hợp nào để trả lời", ám chỉ bị cáo trong phiên tòa hình sự không phạm tội như các cáo buộc chống lại họ. Trong bối cảnh này, bị cáo không cần phải trình bày "side" hoặc biện hộ, vì họ không chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội. Ngoài những nguồn này, cụm từ "no side" có thể xuất phát từ văn hóa đại chúng hoặc ngôn ngữ sử dụng hàng ngày. Nó có thể được sử dụng để mô tả những tình huống mà việc đứng về một phía được coi là thừa thãi, vô ích hoặc phản tác dụng, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận mà cả hai quan điểm đều có giá trị, những bất đồng mà thỏa hiệp là phương án hành động tốt nhất hoặc xung đột mà sự hòa giải quan trọng hơn chiến thắng. Nhìn chung, thuật ngữ "no side" gợi ý mong muốn về sự công bằng, khách quan và ngoại giao, phản ánh các giá trị của sự công bằng, công lý và hợp tác trong một cộng đồng toàn cầu đa dạng và có sự kết nối.

namespace
Ví dụ:
  • The steak comes with no sides, only a single baked potato.

    Món bít tết này không có đồ ăn kèm, chỉ có một củ khoai tây nướng.

  • The fast food restaurant's meal deals do not include any sides, just the main course and a drink.

    Các bữa ăn tại nhà hàng thức ăn nhanh không bao gồm bất kỳ món ăn kèm nào, chỉ có món chính và đồ uống.

  • Our dinner party menu does not have any sides prepared, since everyone requested different dishes.

    Thực đơn tiệc tối của chúng tôi không có món ăn kèm nào được chuẩn bị vì mọi người đều yêu cầu những món khác nhau.

  • The chef is allergic to mushrooms, so there will be no sides with mushrooms at this event.

    Đầu bếp bị dị ứng với nấm nên sẽ không có món ăn kèm nào có nấm trong sự kiện này.

  • The restaurant's vegetarian options come with no sides, only a side salad.

    Các món ăn chay của nhà hàng không có món ăn kèm, chỉ có salad ăn kèm.

  • The cafeteria's lunch options have no sides, only sandwiches and soups.

    Bữa trưa ở căng tin không có đồ ăn kèm, chỉ có bánh sandwich và súp.

  • The snack bar at the amusement park does not offer any sides, only hot dogs, popcorn, and soda.

    Quầy bán đồ ăn nhẹ tại công viên giải trí không phục vụ bất kỳ món ăn kèm nào, chỉ có xúc xích, bỏng ngô và soda.

  • We're trying to diet, so we're cutting out all the sides and focusing on healthy main courses.

    Chúng tôi đang cố gắng ăn kiêng nên sẽ cắt bỏ mọi món ăn phụ và tập trung vào các món chính lành mạnh.

  • Our salad in a jar lunches don't have any sides, but we can add crackers or chips if we want.

    Bữa trưa với salad trong lọ của chúng tôi không có món ăn kèm, nhưng chúng tôi có thể thêm bánh quy giòn hoặc khoai tây chiên nếu muốn.

  • The sandwich shop's menu doesn't have any sides, so we have to order a side at the nearby convenience store.

    Thực đơn của cửa hàng bánh mì không có món ăn kèm nên chúng tôi phải gọi món ăn kèm ở cửa hàng tiện lợi gần đó.