tính từ
kinh khủng, kinh khiếp
horrible cruelty: sự tàn ác khủng khiếp
kinh tởm, xấu xa
(thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
horrible weather: thời tiết hết sức khó chịu
horrible noise: tiếng ồn ào qua lắm
tệ hại
/ˈhɒrəbl//ˈhɔːrəbl/Từ "horrible" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "horrestoute", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "horribilis", có nghĩa là "gây sợ hãi, khủng khiếp". Trong cách sử dụng ban đầu, "horrible" có nghĩa cụ thể hơn ngày nay. Nó ám chỉ cụ thể đến thứ gì đó gây ra nỗi sợ hãi hoặc kinh hoàng, chẳng hạn như ma hoặc tai họa khủng khiếp. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng thành chỉ bao gồm những thứ rất tệ, khó chịu hoặc ghê tởm theo một cách nào đó. Điều thú vị là từ "horrible" đã trở thành chủ đề của một số cuộc tranh luận và tranh cãi trong nhiều năm. Vào thế kỷ 17, các học giả tôn giáo lập luận rằng từ này nên bị cấm khỏi các văn bản tôn giáo vì nó khuyến khích những suy nghĩ và biểu hiện báng bổ. Những người khác cho rằng từ này nên được thay thế bằng ngôn ngữ mô tả và cụ thể hơn, vì nó thường được sử dụng như một thuật ngữ mơ hồ và bị lạm dụng để mô tả những thứ chỉ đơn thuần là khó chịu hoặc không mong muốn. Bất chấp những tranh cãi này, "horrible" vẫn là một từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, và việc sử dụng nó không có dấu hiệu suy giảm. Cho dù được sử dụng để mô tả một điều gì đó thực sự tồi tệ hay chỉ đơn giản là một điều gì đó không đáp ứng được kỳ vọng của một người, "horrible" vẫn tiếp tục là một thuật ngữ mạnh mẽ và gợi cảm trong tiếng Anh.
tính từ
kinh khủng, kinh khiếp
horrible cruelty: sự tàn ác khủng khiếp
kinh tởm, xấu xa
(thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
horrible weather: thời tiết hết sức khó chịu
horrible noise: tiếng ồn ào qua lắm
very bad or unpleasant; used to describe something that you do not like
rất tệ hoặc khó chịu; được sử dụng để mô tả một cái gì đó mà bạn không thích
Thời tiết khủng khiếp!
Cà phê có vị thật kinh khủng.
một mớ hỗn độn/mùi/ồn ào khủng khiếp
Tôi có cảm giác khủng khiếp là cô ấy đã nói dối chúng ta.
Tôi cảm thấy khủng khiếp về những gì đã xảy ra.
Anh ấy trông thật kinh khủng với kiểu tóc mới đó.
Anh thừa nhận rằng anh đã phạm sai lầm khủng khiếp khi rời bỏ cô.
Thật kinh khủng khi phải bỏ lại gia đình ở phía sau.
Thật là kinh khủng khi ngồi đó một mình.
making you feel very shocked and frightened
làm cho bạn cảm thấy rất sốc và sợ hãi
một trải nghiệm khá khủng khiếp
một tội ác/cái chết/cơn ác mộng khủng khiếp
một thảm kịch/tai nạn khủng khiếp
một cảnh tượng thực sự khủng khiếp
Cô tỉnh dậy sau cơn ác mộng khủng khiếp.
Từ, cụm từ liên quan
All matches
Idioms