tính từ
thông thường, thường, thông tục
vulgar superstitions: những sự mê tín thông thường (thường gặp)
thô bỉ, thô tục
vulgar manners: cử chỉ thô bỉ
vulgar words: lời nói thô tục
tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh)
danh từ
the vulgar quần chúng, thường dân
vulgar superstitions: những sự mê tín thông thường (thường gặp)