tính từ
khó chịu, đáng ghét; ghê tởm
khó chịu
/dɪsˈteɪstfl//dɪsˈteɪstfl/"Distasteful" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với" và "tæst" có nghĩa là "hương vị". Ban đầu, "distasteful" ám chỉ thứ gì đó thực sự không có hương vị dễ chịu. Theo thời gian, nó mở rộng để bao hàm những thứ khó chịu hoặc xúc phạm, không chỉ đối với các giác quan mà còn đối với cả sự nhạy cảm về đạo đức hoặc luân lý của một người. Sự phát triển của từ này phản ánh cách chúng ta hiểu "taste" đã mở rộng ra ngoài nghĩa đen để bao gồm cả những phán đoán chủ quan về tính thẩm mỹ và tính phù hợp.
tính từ
khó chịu, đáng ghét; ghê tởm
Thực đơn của nhà hàng này cực kỳ khó ăn, với các món ăn từ rau nấu quá chín đến hải sản lạnh ngắt và nhớt nháp.
Hành vi của người đó tại bữa tiệc rất khó chịu, liên tục khoe khoang, nói đùa khiếm nhã và uống rượu quá mức.
Mùi hôi bốc ra từ thùng rác thực sự rất khó chịu, khiến tôi khó thở và nhăn mũi vì ghê tởm.
Cách lựa chọn từ ngữ của người nói cực kỳ khó chịu, với ngôn ngữ thô lỗ và những nhận xét vô cảm khiến người nghe cảm thấy khó chịu và bị xúc phạm.
Bộ quần áo cũ mà người họ hàng tặng tôi rõ ràng là rất khó coi, với màu sắc phai, đường may bị rách và nhìn chung là hư hỏng.
Chiến thuật bán hàng hung hăng của nhân viên bán xe thật khó chịu, với các kỹ thuật thúc ép và chiến thuật gây áp lực cao khiến tôi cảm thấy bị xâm phạm và gây áp lực.
Nội dung bài viết khó chịu và phản cảm, với hàng loạt lỗi ngữ pháp, lỗi chính tả và kỹ năng viết kém, đe dọa làm thất vọng ngay cả những độc giả dễ tính nhất.
Mức độ tiếng ồn trong câu lạc bộ đông đúc này thật vô lý và khó chịu, cùng với tiếng bass dồn dập của DJ khiến tôi gần như không thể nghe được suy nghĩ của mình.
Mùi nước hoa mà người phụ nữ đó dùng chắc chắn là khó chịu, với mùi hoa nồng nặc khiến tôi nhớ đến một cửa hàng hoa rẻ tiền.
Bộ trang phục tôi nhìn thấy trên người cô ấy thực sự không đẹp mắt, với tông màu đối lập, quần áo không vừa vặn và toát lên vẻ sai trái khiến tôi muốn tránh mắt.