Định nghĩa của từ objectionable

objectionableadjective

phản cảm

/əbˈdʒekʃənəbl//əbˈdʒekʃənəbl/

Từ "objectionable" bắt nguồn từ tiếng Latin "ob-," có nghĩa là "chống lại," và "ject," có nghĩa là "ném". Ban đầu, "object" ám chỉ thứ gì đó bị ném vào đường đi, tạo ra chướng ngại vật. Theo thời gian, nó phát triển thành thứ gì đó phản đối hoặc không đồng tình với thứ khác. "Objectionable" phát sinh từ sự phát triển này, mô tả thứ gì đó bị ném vào hoặc phản đối những gì được coi là chấp nhận được hoặc mong muốn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể bị phản đối; đáng chê trách

meaningkhông ai ưa thích, khó chịu

meaningchướng tai, gai mắt

namespace
Ví dụ:
  • The strong language and explicit content in the movie make it objectionable for younger viewers.

    Ngôn ngữ mạnh mẽ và nội dung tục tĩu trong phim khiến khán giả trẻ tuổi không thích.

  • The excessive use of profanity in the play made it highly objectionable for some viewers.

    Việc sử dụng quá nhiều lời tục tĩu trong vở kịch khiến một số khán giả phản đối kịch liệt.

  • The graphic nature of the scene disturbed many viewers and was found to be objectionable by the censors.

    Tính chất đồ họa của cảnh phim đã làm nhiều người xem khó chịu và bị các nhà kiểm duyệt phản đối.

  • The violent images being displayed on the TV show have led to objections from numerous viewer groups.

    Những hình ảnh bạo lực được trình chiếu trên chương trình truyền hình đã dẫn đến sự phản đối từ nhiều nhóm khán giả.

  • The content of the book, which includes graphic descriptions of sexual and violent acts, has been deemed objectionable by some members of the community.

    Nội dung của cuốn sách, bao gồm những mô tả chi tiết về các hành vi tình dục và bạo lực, đã bị một số thành viên trong cộng đồng cho là phản cảm.

  • The motion picture, with its portrayals of violence and nudity, has been ruled objectionable by the country's censor board.

    Bộ phim này, với những cảnh bạo lực và khỏa thân, đã bị hội đồng kiểm duyệt của đất nước này phán quyết là không phù hợp.

  • The recurrent scenes of death and violence in the video game have led to objections from a number of prominent legal and advocacy groups.

    Những cảnh chết chóc và bạo lực liên tục xuất hiện trong trò chơi điện tử đã dẫn đến sự phản đối từ một số nhóm luật pháp và vận động chính sách nổi tiếng.

  • The competitive and aggressive style of the coach has come under objection from some members of the team, who found it difficult to work with.

    Phong cách cạnh tranh và hung hăng của huấn luyện viên đã bị một số thành viên trong nhóm phản đối vì họ thấy khó làm việc cùng.

  • The imposed dress code, which was an objectionable restriction of their rights, sparked protests from the students.

    Quy định về trang phục được áp đặt, vốn là sự hạn chế đáng phản đối đối với quyền của họ, đã gây ra sự phản đối từ phía sinh viên.

  • The line-up of singers, which included artists who have been convicted of criminal charges, was considered to be deeply objectionable by some music fans.

    Danh sách ca sĩ, bao gồm những nghệ sĩ đã bị kết án hình sự, được một số người hâm mộ âm nhạc coi là vô cùng phản đối.