tính từ
(thuộc) tu viện
(thuộc) phong thái thầy tu
tu viện
/məˈnæstɪk//məˈnæstɪk/Từ "monastic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monachos", có nghĩa là "solitary" hoặc "một mình". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những ẩn sĩ và nhà khổ hạnh theo đạo Cơ đốc thời kỳ đầu sống cuộc sống đơn độc trong sa mạc hoặc vùng hoang dã, dành trọn tâm trí cho việc cầu nguyện, học tập và chiêm nghiệm tâm linh. Khi chủ nghĩa tu viện Cơ đốc phát triển, thuật ngữ "monachos" được chuyển thể sang tiếng Latin là "monachus", ám chỉ các nhà sư sống trong các cộng đồng ẩn dật. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được dịch sang tiếng Anh trung cổ là "monak", và cuối cùng, từ tiếng Anh hiện đại "monastic" đã xuất hiện. Ngày nay, từ "monastic" ám chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến các nhà sư, tu viện hoặc chủ nghĩa tu viện Cơ đốc, bao gồm lối sống, phong tục và tập quán của các nhà sư và nữ tu. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "monastic" vẫn gắn liền với khái niệm ban đầu về sự cô độc, lòng sùng kính tâm linh và sự phục vụ Chúa.
tính từ
(thuộc) tu viện
(thuộc) phong thái thầy tu
connected with monks or monasteries
kết nối với các tu sĩ hoặc tu viện
một cộng đồng tu viện
vùng đất tu viện
Tu viện trên đồi là nơi sinh sống của một cộng đồng tu sĩ tận tụy đã cống hiến cả cuộc đời cho việc cầu nguyện và chiêm nghiệm.
Sau nhiều năm sống cuộc sống thế tục, tác giả quyết định bắt đầu cuộc hành trình tu hành để tìm kiếm sự giác ngộ tâm linh.
Là một tu sĩ, Thầy Gabriel dành những ngày tháng của mình để thiền định trong im lặng, khiêm nhường tìm kiếm sự gần gũi với Chúa.
simple and quiet and possibly celibate
đơn giản và yên tĩnh và có thể độc thân
Ông sống một cuộc sống tu sĩ và rất ít tiếp xúc với người khác.
Từ, cụm từ liên quan