Định nghĩa của từ cloistered

cloisteredadjective

tu viện

/ˈklɔɪstəd//ˈklɔɪstərd/

Từ "cloistered" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cloistre", có nghĩa là "cloister", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "claustrum", có nghĩa là "khu vực khép kín". Ban đầu dùng để chỉ không gian khép kín trong tu viện, từ này đã phát triển để mô tả bản chất biệt lập hoặc tách biệt của cuộc sống tu viện. Theo nghĩa mở rộng, "cloistered" hiện mô tả bất kỳ địa điểm hoặc môi trường nào biệt lập, được che chở và thường gắn liền với các hoạt động trí tuệ hoặc tâm linh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtu, ở tu viện

examplea cloistered life: đời sống ở tu viện

meaningcó hành lang bao quanh

namespace
Ví dụ:
  • Sister Margaret has spent the last 25 years of her life in a cloistered convent, dedicating herself to prayer and contemplation.

    Sơ Margaret đã dành 25 năm cuối đời trong một tu viện kín, tận tụy cầu nguyện và chiêm nghiệm.

  • The cloistered nuns of the convent are secluded from the outside world, finding solace in their devotion to God and serving as spiritual guides for those seeking their advice.

    Các nữ tu ẩn dật trong tu viện tách biệt với thế giới bên ngoài, tìm thấy niềm an ủi trong lòng sùng kính Chúa và đóng vai trò là người hướng dẫn tinh thần cho những người tìm kiếm lời khuyên của họ.

  • In his solitude, the famous writer retreated to a cloistered monastery to complete his latest masterpiece, free from distractions and temptations.

    Trong sự cô độc, nhà văn nổi tiếng đã lui về một tu viện kín để hoàn thành kiệt tác mới nhất của mình, thoát khỏi mọi sự xao nhãng và cám dỗ.

  • The young nun discovered the beauty of a cloistered life, finding solace in quiet prayer and the simplicity of daily routines.

    Nữ tu trẻ đã khám phá ra vẻ đẹp của cuộc sống ẩn dật, tìm thấy niềm an ủi trong lời cầu nguyện tĩnh lặng và sự đơn giản của thói quen hàng ngày.

  • The cloistered monastery provided the cloistered monk with the peace and quiet he needed to focus on his spiritual journey and his studies.

    Tu viện ẩn dật mang đến cho các tu sĩ sự bình yên và tĩnh lặng cần thiết để tập trung vào hành trình tâm linh và việc học của mình.

  • In their cloistered existence, the nuns have cultivated a deep love for their community, striving to support and uplift one another.

    Trong cuộc sống ẩn dật, các nữ tu đã vun đắp tình yêu sâu sắc dành cho cộng đồng của mình, luôn nỗ lực hỗ trợ và nâng đỡ lẫn nhau.

  • The peacefulness of the cloistered atmosphere allowed the reluctant author to focus on his writing without distractions, giving him the clarity and focus he needed to write his best work.

    Sự yên bình của bầu không khí tĩnh lặng cho phép tác giả miễn cưỡng tập trung vào việc viết lách mà không bị sao nhãng, mang lại cho ông sự sáng suốt và tập trung cần thiết để viết nên tác phẩm hay nhất của mình.

  • The cloistered lifestyle of the nun is a distant memory for her as she embarks on a new life outside the convent walls, adjusting to the hustle and bustle of the outside world.

    Với cô, cuộc sống ẩn dật của một nữ tu chỉ còn là ký ức xa vời khi cô bắt đầu một cuộc sống mới bên ngoài tu viện, thích nghi với sự hối hả và nhộn nhịp của thế giới bên ngoài.

  • In their cloistered retreat, the monks were able to reflect deeply on their faith and their relationship with God, growing in their spiritual journeys.

    Trong nơi ẩn dật, các tu sĩ có thể suy ngẫm sâu sắc về đức tin và mối quan hệ của họ với Chúa, đồng thời phát triển trong hành trình tâm linh của mình.

  • Cloistered life may seem restrictive, but for those who choose it, it provides a nourishing environment in which they can thrive spiritually, intellectually and emotionally, finding true freedom in their commitment to their faith.

    Cuộc sống ẩn dật có vẻ hạn chế, nhưng đối với những người chọn sống như vậy, nó mang lại môi trường nuôi dưỡng nơi họ có thể phát triển về mặt tinh thần, trí tuệ và cảm xúc, tìm thấy sự tự do thực sự trong cam kết với đức tin của mình.