Định nghĩa của từ austere

austereadjective

khắc khổ

/ɒˈstɪə(r)//ɔːˈstɪr/

Từ "austere" bắt nguồn từ tiếng Latin "austerus", có nghĩa là "dry" hoặc "khắc nghiệt". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "austerare", có nghĩa là "khô héo" hoặc "héo mòn". Trong tiếng Anh, từ "austere" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả thứ gì đó thưa thớt, nghiêm ngặt và áp đặt. Ban đầu, nó ám chỉ chế độ ăn uống hoặc lối sống giản dị, không xa hoa. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm các mô tả về kiến ​​trúc, nghệ thuật và thậm chí cả tính cách được đặc trưng bởi sự giản dị, nghiêm ngặt và thiếu sự tô điểm. Ngày nay, "austere" thường được sử dụng để mô tả phong cách tối giản, nghiêm ngặt hoặc thiếu sự trang trí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ

meaningmộc mạc, chân phương

meaningkhắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ

namespace

simple and plain; without any decorations

đơn giản và đơn giản; không có đồ trang trí

Ví dụ:
  • her austere bedroom with its simple narrow bed

    phòng ngủ khắc khổ của cô với chiếc giường hẹp đơn giản

  • Their clothes were always austere.

    Quần áo của họ luôn khắc khổ.

  • the austere simplicity of the building

    sự đơn giản khắc khổ của tòa nhà

  • the lonely, austere beauty of his painting of a station in the snow

    vẻ đẹp cô đơn, khắc khổ trong bức tranh nhà ga trong tuyết của ông

strict and serious in appearance and behaviour

nghiêm khắc và nghiêm túc trong ngoại hình và hành vi

Ví dụ:
  • My father was a distant, austere man.

    Cha tôi là một người đàn ông xa cách và khắc khổ.

allowing nothing that gives pleasure; not comfortable

không cho phép điều gì mang lại niềm vui; không thoải mái

Ví dụ:
  • the monks’ austere way of life

    lối sống khắc khổ của các nhà sư