Định nghĩa của từ meditative

meditativeadjective

thiền định

/ˈmedɪtətɪv//ˈmedɪteɪtɪv/

Từ "meditative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meditari", có nghĩa là "suy nghĩ, cân nhắc hoặc suy ngẫm". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "medius", có nghĩa là "ở giữa" và "tare", có nghĩa là "xem xét" hoặc "cân nhắc". Trong tiếng Anh, từ "meditative" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một điều gì đó mang tính chiêm nghiệm hoặc phản ánh. Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ trạng thái tập trung hoặc hấp thụ nội tâm, thường đạt được thông qua các hoạt động như thiền định hoặc chiêm nghiệm. Ngày nay, "meditative" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động thúc đẩy sự thư giãn, chánh niệm và nội quan, chẳng hạn như yoga, thái cực quyền hoặc chỉ đơn giản là dành thời gian trong thiên nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay ngẫm nghĩ, trầm tư

namespace
Ví dụ:
  • The soft rustling of leaves in the wind created a meditative atmosphere in the peaceful garden.

    Tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng trong gió tạo nên bầu không khí thiền định trong khu vườn yên bình.

  • Incorporating meditation into her daily routine helped Sarah find a sense of inner calm and tranquility.

    Việc kết hợp thiền định vào thói quen hàng ngày đã giúp Sarah tìm thấy cảm giác bình yên và thanh thản bên trong.

  • Sitting in silent meditation for an hour, John allowed his thoughts to fade away and found solace in the stillness.

    Ngồi thiền trong im lặng trong một giờ, John để những suy nghĩ của mình trôi đi và tìm thấy niềm an ủi trong sự tĩnh lặng.

  • Fiona's gentle yoga practice served as a meditative outlet, quieting her mind and instilling her body with mindfulness.

    Bài tập yoga nhẹ nhàng của Fiona đóng vai trò như một lối thoát cho thiền định, giúp tâm trí cô tĩnh lặng và truyền chánh niệm vào cơ thể cô.

  • The repetitive hum of a Tibetan singing bowl produced a meditative vibration that helped Alice find introspection and focus.

    Tiếng ngân nga lặp đi lặp lại của một chiếc bát hát Tây Tạng tạo ra rung động thiền định giúp Alice tìm thấy sự nội tâm và tập trung.

  • Nathan found a meditation technique that involved focusing on the breath, an activity that brought him a peaceful and relaxed state of mind.

    Nathan đã tìm ra một kỹ thuật thiền tập trung vào hơi thở, một hoạt động mang lại cho anh trạng thái tinh thần bình yên và thư thái.

  • After a long day, Emily would often retire to her balcony and meditate, taking in the picturesque scenery and refreshing atmosphere surrounding her.

    Sau một ngày dài, Emily thường lui về ban công và thiền định, ngắm nhìn cảnh đẹp như tranh vẽ và bầu không khí trong lành xung quanh.

  • As an artist, Nathan's creative process became more focused and immersive as a result of his regular meditation practice.

    Với tư cách là một nghệ sĩ, quá trình sáng tạo của Nathan trở nên tập trung và sâu sắc hơn nhờ việc thực hành thiền định thường xuyên.

  • John's meditation group met once a week, each member finding comfort and reflection in their shared experiences and deepening connections.

    Nhóm thiền của John họp mỗi tuần một lần, mỗi thành viên đều tìm thấy sự thoải mái và suy ngẫm trong những trải nghiệm chung và mối liên kết ngày càng sâu sắc hơn.

  • In seeking inner peace and resilience, Alex relied heavily on his mindful meditation routine to cultivate a meditative mindset.

    Để tìm kiếm sự bình yên nội tâm và khả năng phục hồi, Alex chủ yếu dựa vào thói quen thiền chánh niệm để nuôi dưỡng tư duy thiền định.