Định nghĩa của từ ascetic

asceticnoun

khổ hạnh

/əˈsetɪk//əˈsetɪk/

Từ "ascetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "askein", có nghĩa là "tập luyện" hoặc "huấn luyện". Từ này ám chỉ quá trình rèn luyện thể chất và tinh thần nghiêm ngặt của các vận động viên và triết gia. Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển sang bao hàm cả việc thực hành sự tự chối bỏ và kỷ luật bản thân nghiêm ngặt, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo. Trọng tâm chuyển từ rèn luyện thể chất sang kỷ luật tinh thần, và "ascetic" được dùng để mô tả những cá nhân theo đuổi cuộc sống khổ hạnh và tách biệt khỏi những thú vui trần tục.

Tóm Tắt

type tính từ: (ascetical)

meaningkhổ hạnh

type danh từ

meaningngười tu khổ hạnh

namespace
Ví dụ:
  • Brother Paul has lived an ascetic life in the monastery for over 30 years, devoting himself completely to prayer and fasting.

    Anh Paul đã sống cuộc sống khổ hạnh trong tu viện hơn 30 năm, dành trọn cuộc đời cho việc cầu nguyện và ăn chay.

  • The famous painter, Vincent van Gogh, led an ascetic existence during his most productive years, living in humble quarters and subsisting on meager rations.

    Họa sĩ nổi tiếng Vincent van Gogh đã sống cuộc đời khổ hạnh trong những năm tháng sáng tác đỉnh cao của mình, sống trong những nơi khiêm nhường và chỉ ăn khẩu phần ít ỏi.

  • Pablo Casals, the renowned classical cellist, was a devout ascetic who spent long hours in prayer and meditation as well as practicing his instrument.

    Pablo Casals, nghệ sĩ cello cổ điển nổi tiếng, là một nhà khổ hạnh sùng đạo, dành nhiều giờ để cầu nguyện và thiền định cũng như luyện tập nhạc cụ của mình.

  • The prison warden noticed an ascetic aura about the new inmate, who wore hand-me-down prison clothes and declined all luxuries.

    Người quản giáo nhà tù nhận thấy vẻ khổ hạnh của tù nhân mới, người mặc quần áo tù cũ và từ chối mọi sự xa xỉ.

  • The famous Hindu saint, Swami Vivekananda, lived an ascetic lifestyle, renouncing all material possessions and practicing rigorous meditation.

    Vị thánh Hindu nổi tiếng, Swami Vivekananda, sống một cuộc sống khổ hạnh, từ bỏ mọi của cải vật chất và thực hành thiền định nghiêm ngặt.

  • Many ascetics renounce material possessions and dedicate their lives to serving others, demonstrating the true meaning of charitable work.

    Nhiều nhà khổ hạnh từ bỏ của cải vật chất và cống hiến cuộc đời để phục vụ người khác, chứng minh ý nghĩa thực sự của công tác từ thiện.

  • The reclusive author, Emily Dickinson, lived an intensely isolated and ascetic lifestyle, rarely leaving her home and devoting herself to writing.

    Tác giả ẩn dật Emily Dickinson sống một cuộc sống cực kỳ biệt lập và khổ hạnh, hiếm khi ra khỏi nhà và dành hết tâm trí cho việc viết lách.

  • During his time in Japan, the philosopher, Bertrand Russell, led a strictly ascetic existence and was noted for his rigorous self-discipline.

    Trong thời gian ở Nhật Bản, nhà triết học Bertrand Russell đã sống một cuộc đời khổ hạnh và nổi tiếng với tính kỷ luật nghiêm ngặt.

  • Thomas Merton, the Trappist monk and writer, led an ascetic existence, spending much of his time in prayer and meditation, and distancing himself from the outside world.

    Thomas Merton, tu sĩ dòng Trappist và nhà văn, sống cuộc đời khổ hạnh, dành phần lớn thời gian để cầu nguyện và thiền định, và tránh xa thế giới bên ngoài.

  • Some ascetics choose to live in complete seclusion, dedicating themselves to solitude and contemplation, seeking enlightenment and inner peace.

    Một số nhà khổ hạnh chọn sống hoàn toàn ẩn dật, cống hiến hết mình cho sự tĩnh lặng và chiêm nghiệm, tìm kiếm sự giác ngộ và bình yên nội tâm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches