Định nghĩa của từ hermit

hermitnoun

che giấu mặt

/ˈhɜːmɪt//ˈhɜːrmɪt/

Từ "hermit" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eremos," có nghĩa là "solitary" hoặc "sa mạc," được dùng để mô tả những nhà khổ hạnh Cơ đốc giáo chọn sống một cuộc sống cô độc và ẩn dật trong các sa mạc của Ai Cập, Palestine và Syria trong thế kỷ thứ tư và thứ năm sau Công nguyên. Những cá nhân này, được gọi là ẩn sĩ hoặc cha sa mạc, tìm cách thoát khỏi những phiền nhiễu của thế giới và tập trung vào cầu nguyện, chiêm nghiệm và tự chối bỏ bản thân như một phương tiện để đến gần Chúa hơn. Thuật ngữ "hermit" được Giáo hội Cơ đốc giáo sử dụng để chỉ những nhân vật tôn giáo ẩn dật này, những người được tôn kính vì hoạt động tâm linh và trí tuệ của họ. Theo thời gian, khái niệm ẩn sĩ đã có những cách diễn đạt rộng hơn, bao gồm những người sống biệt lập vì lý do lối sống hoặc tôn giáo, cũng như những nhân vật hư cấu phát triển mạnh mẽ nhờ cuộc sống cô độc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà ẩn dật

meaningnhà tu khổ hạnh

namespace
Ví dụ:
  • The author of the bestselling novel spent years as a hermit, living in isolation deep in the woods.

    Tác giả của cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất này đã dành nhiều năm sống ẩn dật, tách biệt sâu trong rừng.

  • After his divorce, Thomas retreated to a remote cabin in the mountains and became a hermit, shunning human contact for months on end.

    Sau khi ly hôn, Thomas lui về một cabin hẻo lánh trên núi và trở thành ẩn sĩ, tránh xa mọi tiếp xúc với con người trong nhiều tháng liền.

  • The famous painter locked himself in his studio for years, working in silence and becoming a hermit to focus solely on his art.

    Họa sĩ nổi tiếng này đã nhốt mình trong xưởng vẽ trong nhiều năm, làm việc trong im lặng và trở thành ẩn sĩ để tập trung hoàn toàn vào nghệ thuật.

  • In his later years, the renowned physicist retreated from society, becoming a recluse and a hermit known for rarely leaving his house.

    Về sau, nhà vật lý nổi tiếng này đã rút lui khỏi xã hội, trở thành một ẩn sĩ và người nổi tiếng vì hiếm khi ra khỏi nhà.

  • She spent months in the Himalayas, meditating and living as a hermit in search of inner peace.

    Bà đã dành nhiều tháng ở dãy Himalaya, thiền định và sống như một ẩn sĩ để tìm kiếm sự bình yên nội tâm.

  • The reclusive writer lived like a hermit, rarely leaving his house and spending all his time writing books that no one else had ever read.

    Nhà văn ẩn dật này sống như một ẩn sĩ, hiếm khi ra khỏi nhà và dành toàn bộ thời gian để viết những cuốn sách mà chưa ai từng đọc.

  • The eccentric historian lived his entire adult life as a hermit, studying ancient tomes and seeking knowledge that had been lost to time.

    Nhà sử học lập dị này đã sống cả cuộc đời trưởng thành của mình như một ẩn sĩ, nghiên cứu các cuốn sách cổ và tìm kiếm kiến ​​thức đã bị thất lạc theo thời gian.

  • After inheriting a small fortune, she retired from society and became a hermit, dedicating her life to charity and giving away most of her wealth.

    Sau khi thừa kế một gia tài nhỏ, bà đã từ bỏ xã hội và trở thành ẩn sĩ, cống hiến cuộc đời mình cho công tác từ thiện và trao tặng phần lớn tài sản của mình.

  • The world-famous composer spent years as a hermit, composing some of the most hauntingly beautiful music ever heard.

    Nhà soạn nhạc nổi tiếng thế giới đã dành nhiều năm sống ẩn dật, sáng tác nên một số bản nhạc đẹp và ám ảnh nhất từng được nghe.

  • She left her successful career and became a hermit, devoting herself to prayer and contemplation in a secluded part of the woods.

    Bà từ bỏ sự nghiệp thành công của mình và trở thành ẩn sĩ, dành trọn cuộc đời để cầu nguyện và chiêm nghiệm trong một góc khuất của khu rừng.

Từ, cụm từ liên quan