Định nghĩa của từ solitary

solitaryadjective

đơn độc

/ˈsɒlətri//ˈsɑːləteri/

Từ "solitary" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "sola" có nghĩa là "alone" hoặc "single", và hậu tố "-tary" là một từ phái sinh của từ tiếng Latin "tarius", có nghĩa là "thuộc về chính mình". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "sola ire" hoặc "một mình đi" được dùng để mô tả một người đi du lịch hoặc lang thang một mình. Theo thời gian, cụm từ này đã được Anh hóa và đơn giản hóa thành "solitary", vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là ở một mình hoặc tách biệt với người khác. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó bị cô lập, cô đơn hoặc đơn độc, dù là về mặt thể chất hay văn hóa. Bất chấp sự phát triển của nó, nguồn gốc từ nguyên của "solitary" vẫn bắt nguồn từ khái niệm tiếng Latin là ở một mình, phản ánh ý tưởng về một thực thể đơn lẻ hoặc biệt lập.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmột mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ

examplea solitary life: cuộc sống cô đơn

examplea solitary valley: thung lũng khuất nẻo

examplesolitary confinement: sự giam riêng, sự giam xà lim

type danh từ

meaningngười ở ẩn, ẩn sĩ

examplea solitary life: cuộc sống cô đơn

examplea solitary valley: thung lũng khuất nẻo

examplesolitary confinement: sự giam riêng, sự giam xà lim

namespace

done alone; without other people

thực hiện một mình; không có người khác

Ví dụ:
  • She enjoys long solitary walks.

    Cô ấy thích đi bộ dài một mình.

  • He led a solitary life.

    Ông đã sống một cuộc sống đơn độc.

enjoying being alone; frequently spending time alone

thích ở một mình; thường xuyên dành thời gian một mình

Ví dụ:
  • He was a solitary child.

    Anh ấy là một đứa trẻ đơn độc.

  • Tigers are solitary animals.

    Hổ là loài động vật đơn độc.

alone, with no other people or things around

một mình, không có người khác hoặc đồ vật xung quanh

Ví dụ:
  • a solitary farm

    một trang trại đơn độc

  • A solitary light burned dimly in the hall.

    Một ngọn đèn đơn độc cháy lờ mờ trong đại sảnh.

Từ, cụm từ liên quan

only one

chỉ một

Ví dụ:
  • There was not a solitary shred of evidence (= none at all).

    Không có một chút bằng chứng nào (= không có gì cả).

Từ, cụm từ liên quan