Định nghĩa của từ silent

silentadjective

im lặng, yên tĩnh

/ˈsʌɪlənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "silent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "silens, silenti," có nghĩa là "quiet" hoặc " silent." Trong tiếng Latin, từ "sileo" có nghĩa là "im lặng" hoặc "to be silent," và nó liên quan đến động từ "silere", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "dừng lại". Từ Latin "silens, silenti" được đưa vào tiếng Anh trung đại là "silente" hoặc "silent," có nghĩa là "quiet" hoặc "vẫn". Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "silent," và ý nghĩa đã thay đổi để bao hàm ý tưởng không được nói ra hoặc không được lắng nghe. Ngày nay, từ "silent" có một số nghĩa liên quan, bao gồm "không gây tiếng động", "không nói" và "không diễn đạt hoặc không nói ra". Nguồn gốc của từ này trong tiếng Latin làm nổi bật tầm quan trọng của sự yên tĩnh và tĩnh lặng trong nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nói, ít nói, làm thinh

examplethe report is silent on that point: bản báo cáo không nói gì về điểm đó

examplea silent man: người ít nói

exampleto keep silent: cứ làm thinh

meaningyên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng

examplesilent night: đêm thanh vắng

meaningcâm, không nói

examplesilentletter: chữ câm

examplesilent film: phim câm

namespace

where there is little or no sound; making little or no sound

nơi có ít hoặc không có âm thanh; phát ra ít hoặc không có âm thanh

Ví dụ:
  • At last the traffic fell silent.

    Cuối cùng giao thông cũng im lặng.

  • The streets were silent and deserted.

    Đường phố vắng lặng và vắng vẻ.

Ví dụ bổ sung:
  • The new bus is virtually silent.

    Xe buýt mới hầu như im lặng.

  • As darkness began to fall, the cannon fell silent.

    Khi bóng tối bắt đầu buông xuống, khẩu pháo im bặt.

Từ, cụm từ liên quan

not speaking

không nói

Ví dụ:
  • to remain/stay/keep silent

    ở lại/ở lại/giữ im lặng

  • As the curtain rose, the audience fell silent.

    Khi tấm màn kéo lên, khán giả im lặng.

  • He gave me the silent treatment (= did not speak to me because he was angry).

    Anh ấy đã im lặng đối xử với tôi (= không nói chuyện với tôi vì anh ấy tức giận).

  • Half the room went silent and turned to see what was happening.

    Một nửa căn phòng im lặng và quay lại xem chuyện gì đang xảy ra.

  • They huddled together in silent groups.

    Họ tụ tập lại thành từng nhóm im lặng.

  • The mayor was silent for a moment.

    Thị trưởng im lặng một lúc.

Ví dụ bổ sung:
  • Len remained obstinately silent.

    Len vẫn im lặng một cách ngoan cố.

  • She sat silent throughout the meal.

    Cô ngồi im lặng suốt bữa ăn.

  • I could not keep silent any longer.

    Tôi không thể giữ im lặng được nữa.

  • The room grew silent as the men entered.

    Căn phòng trở nên im lặng khi những người đàn ông bước vào.

  • We were asked to remain silent for two minutes.

    Chúng tôi được yêu cầu giữ im lặng trong hai phút.

not expressed with words or sound

không được thể hiện bằng lời nói hoặc âm thanh

Ví dụ:
  • a silent prayer/protest

    một lời cầu nguyện/phản kháng thầm lặng

  • They nodded in silent agreement.

    Họ gật đầu đồng ý trong im lặng.

written but not pronounced

viết nhưng không phát âm

Ví dụ:
  • The ‘b’ in ‘lamb’ is silent.

    Chữ 'b' trong 'lamb' là im lặng.

with pictures but no sound

có hình ảnh nhưng không có âm thanh

Ví dụ:
  • a silent film/movie

    một bộ phim/phim câm

  • stars of the silent screen

    ngôi sao màn ảnh câm

not talking very much

không nói nhiều lắm

Ví dụ:
  • He's the strong silent type.

    Anh ấy là kiểu người im lặng mạnh mẽ.

Từ, cụm từ liên quan

not giving information about something; refusing to speak about something

không đưa ra thông tin về điều gì đó; từ chối nói về điều gì đó

Ví dụ:
  • The report is strangely silent on this issue.

    Báo cáo im lặng một cách kỳ lạ về vấn đề này.

  • the right to remain silent (= the legal right not to say anything when you are arrested)

    quyền giữ im lặng (= quyền hợp pháp không nói bất cứ điều gì khi bạn bị bắt)

Ví dụ bổ sung:
  • They had kept remarkably silent about their intentions.

    Họ đã giữ im lặng một cách đáng ngạc nhiên về ý định của mình.

  • This is a subject about which the official documents are ominously silent.

    Đây là một chủ đề mà các tài liệu chính thức đều im lặng một cách đáng lo ngại.