Định nghĩa của từ mix in

mix inphrasal verb

trộn vào

////

Cụm từ "mix in" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, cụ thể là trong bối cảnh nấu ăn và chế biến thực phẩm. Việc sử dụng ban đầu của nó có thể bắt nguồn từ nhà phê bình ẩm thực và hướng dẫn nấu ăn nổi tiếng, Julia Child. Child, một nhân vật tiên phong trong ẩm thực Pháp tại Mỹ, thường sử dụng thuật ngữ thông tục này khi trình diễn các kỹ thuật nấu ăn của mình trên TV. Bà sẽ hướng dẫn người xem "mix in" các nguyên liệu trong khi chuẩn bị bột nhão hoặc bột nhào, thay vì chỉ khuấy chúng vào hoặc nhẹ nhàng gấp chúng lại. Thuật ngữ "mix in" mang âm điệu thoải mái và không trang trọng hơn so với "khuấy vào" hoặc "trộn kỹ"; nó thường được sử dụng khi trộn một phần các nguyên liệu thay vì trộn chúng hoàn toàn. Kể từ đó, cụm từ này đã trở nên phổ biến trong các chương trình nấu ăn, lớp học nấu ăn và thậm chí cả các cuộc trò chuyện hàng ngày, vì ngày càng có nhiều người bắt đầu áp dụng các phương pháp dễ làm theo của Child. Tóm lại, cụm từ "mix in" có nguồn gốc trong bối cảnh nấu ăn như một sự thay thế thoải mái hơn cho các thuật ngữ ẩm thực mang tính kỹ thuật hơn và kể từ đó đã trở thành một cách diễn đạt thường được sử dụng trong nhà bếp và hơn thế nữa.

namespace
Ví dụ:
  • The bartender perfectly mixed the cocktail with an expert blend of gin, vermouth, and lime juice.

    Người pha chế đã pha chế hoàn hảo loại cocktail này với sự kết hợp khéo léo của rượu gin, rượu vermouth và nước cốt chanh.

  • The streets were a chaotic mix ofpeople, cars, and bicycles zooming by.

    Đường phố hỗn loạn với dòng người, ô tô và xe đạp chạy qua.

  • The painter mixed primary colors on the palette to create a variety of hues.

    Người họa sĩ đã pha trộn các màu cơ bản trên bảng màu để tạo ra nhiều sắc thái khác nhau.

  • The cook combined onions, garlic, and spices to make a flavorful mix for the stir-fry.

    Người đầu bếp trộn hành tây, tỏi và gia vị để tạo thành hỗn hợp có hương vị cho món xào.

  • The DJ mixed different genres of music to create a dance floor hit at the party.

    DJ đã kết hợp nhiều thể loại nhạc khác nhau để tạo nên một bản nhạc sôi động trên sàn nhảy tại bữa tiệc.

  • The chemist carefully mixed the chemicals in the lab to create a new potion.

    Nhà hóa học đã cẩn thận pha trộn các chất hóa học trong phòng thí nghiệm để tạo ra một loại thuốc mới.

  • The gardener blended a variety of flowers in the garden bed for a beautiful mix of colors.

    Người làm vườn đã pha trộn nhiều loại hoa trong luống hoa để tạo nên sự kết hợp màu sắc tuyệt đẹp.

  • The writer mixed realistic fiction with elements of magical realism in their latest novel.

    Tác giả đã kết hợp tiểu thuyết hiện thực với các yếu tố của chủ nghĩa hiện thực huyền ảo trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

  • The fashion designer creatively mixed patterns and textures to create a one-of-a-kind outfit.

    Nhà thiết kế thời trang đã sáng tạo kết hợp các họa tiết và kết cấu để tạo ra một bộ trang phục độc đáo.

  • The chef mixed bitter and sweet flavors to create a delightfully complex dessert.

    Đầu bếp đã kết hợp hương vị đắng và ngọt để tạo nên một món tráng miệng phức tạp đầy thú vị.