Định nghĩa của từ concoction

concoctionnoun

pha chế

/kənˈkɒkʃn//kənˈkɑːkʃn/

Từ "concoction" bắt nguồn từ tiếng Latin "concoquere", có nghĩa là "nấu ăn cùng nhau". Bản thân từ này là sự kết hợp của "con-" (cùng nhau) và "coquere" (nấu ăn). Nghĩa gốc của "concoction" là hỗn hợp hoặc chế phẩm được tạo ra bằng cách nấu các nguyên liệu cùng nhau. Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ bất kỳ hỗn hợp nào, đặc biệt là hỗn hợp khác thường hoặc phức tạp, bất kể nó được tạo ra như thế nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế

meaningsự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra

namespace
Ví dụ:
  • The mad scientist mixed together a foul-smelling concoction that bubbled and sparked in the beaker.

    Nhà khoa học điên đã trộn một hỗn hợp có mùi hôi thối, sủi bọt và nổ lách tách trong cốc thủy tinh.

  • The mixologist Crafted a delectable concoction of gin, lime juice, and egg whites that left a tangy mouthfeel.

    Người pha chế đã tạo ra một hỗn hợp tuyệt vời từ rượu gin, nước cốt chanh và lòng trắng trứng để lại cảm giác chua chua trong miệng.

  • The alchemist spent hours concocting a mystical elixir that supposedly granted immortality.

    Nhà giả kim đã dành nhiều giờ để pha chế một loại thuốc tiên bí ẩn được cho là có thể mang lại sự bất tử.

  • The Scientist created a potent concoction of chemicals that could potentially cure cancer.

    Nhà khoa học đã tạo ra một hỗn hợp hóa chất mạnh có khả năng chữa khỏi bệnh ung thư.

  • The witch brewed a toxic concoction of eye of newt, bat wings, and other unspeakable ingredients for her latest curse.

    Mụ phù thủy đã pha chế một hỗn hợp độc hại từ mắt kỳ nhông, cánh dơi và nhiều thành phần không thể diễn tả khác cho lời nguyền mới nhất của mụ.

  • The mixologist's latest concoction combined tequila, blood orange jam, and rosewater for a unique and delicious cocktail.

    Công thức pha chế mới nhất của chuyên gia pha chế này là sự kết hợp giữa rượu tequila, mứt cam đỏ và nước hoa hồng để tạo nên một loại cocktail độc đáo và thơm ngon.

  • The mad scientist's concoction might have been a disaster, as it exploded in his face, covering him from head to toe in green goo.

    Thuốc của nhà khoa học điên này có thể là một thảm họa, vì nó nổ ngay trước mặt ông ta, bao phủ ông ta từ đầu đến chân trong một chất nhờn màu xanh lá cây.

  • The chemist's concoction created a dense mist that enveloped the laboratory, rendering his experiment moot.

    Hỗn hợp của nhà hóa học tạo ra một màn sương mù dày đặc bao phủ phòng thí nghiệm, khiến cho thí nghiệm của ông trở nên vô ích.

  • The chef concocted a delectable dish by combining mushrooms, truffles, and cream in a rich and savory sauce.

    Đầu bếp đã chế biến một món ăn ngon tuyệt bằng cách kết hợp nấm, nấm cục và kem trong một loại nước sốt đậm đà và thơm ngon.

  • The mixologist's latest concoction, made with elderflower, gin, and strawberries, was a hit with the locals.

    Loại đồ uống mới nhất của người pha chế, được làm từ hoa cơm cháy, rượu gin và dâu tây, đã được người dân địa phương yêu thích.