Định nghĩa của từ mingle

mingleverb

Mingle

/ˈmɪŋɡl//ˈmɪŋɡl/

Thuật ngữ "mingle" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 16 ở Anh, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "mycel" và "gielan", có nghĩa tương ứng là "much" và "tham gia". Lần đầu tiên nó xuất hiện trên báo in vào khoảng năm 1530 trong từ điển tiếng Anh-Latinh "Abc barrsch" của giáo viên người Đức Johann Beckius, trong đó nó được sử dụng để mô tả hành động pha trộn hoặc trộn lẫn các yếu tố hoặc nhóm khác nhau. Theo thời gian, ý nghĩa của "mingle" đã phát triển để bao gồm các cuộc tụ họp xã hội, cụ thể là các sự kiện mà mọi người có xuất thân hoặc nhóm khác nhau có thể tụ họp và tương tác tự do. Cách sử dụng từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, chịu ảnh hưởng nặng nề bởi sự gia tăng của quá trình đô thị hóa và sự phổ biến ngày càng tăng của các buổi khiêu vũ và các sự kiện xã hội khác ở các thành phố lớn. Ý nghĩa ban đầu của "mingle" là một động từ để mô tả sự hợp nhất của các chất hoặc thực thể vẫn tồn tại và thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học và kỹ thuật khác nhau. Ngày nay, "mingle" là một tính từ và động từ đa năng dùng để chỉ sự pha trộn, kết hợp hoặc hòa trộn các yếu tố, con người hoặc ý tưởng.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtrộn lẫn, lẫn vào

exampleto mingle with (in) the crowd: lẫn vào trong đám đông

namespace

to combine or make one thing combine with another

kết hợp hoặc làm cho một thứ kết hợp với một thứ khác

Ví dụ:
  • The sounds of laughter and singing mingled in the evening air.

    Tiếng cười, tiếng hát hòa quyện trong không khí buổi tối.

  • Her tears mingled with the blood on her face.

    Nước mắt cô hòa lẫn với máu trên mặt.

  • He felt a kind of happiness mingled with regret.

    Anh cảm thấy một niềm vui xen lẫn sự tiếc nuối.

  • The flowers mingle together to form a blaze of colour.

    Những bông hoa hòa quyện vào nhau tạo thành một màu sắc rực rỡ.

  • a lot of emotions all mingled together

    rất nhiều cảm xúc trộn lẫn vào nhau

to move among people and talk to them, especially at a social event

để di chuyển giữa mọi người và nói chuyện với họ, đặc biệt là tại một sự kiện xã hội

Ví dụ:
  • The princess was not recognized and mingled freely with the crowds.

    Công chúa không được công nhận và tự do hòa nhập với đám đông.

  • If you'll excuse me, I must go and mingle (= talk to other guests).

    Nếu bạn thứ lỗi cho tôi, tôi phải đi và hòa nhập (= nói chuyện với những người khách khác).

  • At the crowded networking event, John mingled with other business professionals, making connections and exchanging ideas.

    Tại sự kiện giao lưu đông đúc này, John đã giao lưu với nhiều chuyên gia kinh doanh khác, tạo dựng mối quan hệ và trao đổi ý tưởng.

  • During the lively party, Sarah let her hair down and mingled with the rest of the guests, enjoying the company and conversation.

    Trong bữa tiệc sôi động, Sarah thả tóc và hòa mình vào những vị khách khác, tận hưởng sự đồng hành và trò chuyện.

  • As the cocktail party drew to a close, Mark mingled with the other guests, thanking them for their time and exchanging contact information.

    Khi bữa tiệc cocktail sắp kết thúc, Mark giao lưu với những vị khách khác, cảm ơn họ đã dành thời gian và trao đổi thông tin liên lạc.

Từ, cụm từ liên quan