Định nghĩa của từ miscellany

miscellanynoun

Miscellany

/mɪˈseləni//ˈmɪsəleɪni/

Từ "miscellany" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "miscellaneus", có nghĩa là "những thứ hỗn hợp" hoặc "một bộ sưu tập hỗn hợp". Vào thế kỷ 16, từ điển Anh-Latinh "Rafael's Lexicon" vô tình hiểu sai từ tiếng Latin này thành "miscella" vì người ghi chép hàng đầu đã hiểu thuật ngữ hỗn hợp gia vị là "miscellaneus". Bản dịch sai này đã tạo ra từ tiếng Anh "miscellany," ban đầu dùng để chỉ một hỗn hợp thuốc bao gồm nhiều thành phần khác nhau. Tuy nhiên, theo thời gian, "miscellany" đã trở thành một bộ sưu tập các vật liệu đa dạng hoặc hỗn tạp, văn học hoặc không, không thể được phân loại theo bất kỳ thể loại hoặc chủ đề cụ thể nào. Ngày nay, "miscellany" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả một nhóm các mặt hàng hoặc vật liệu hỗn hợp, đặc biệt là trong bối cảnh văn học hoặc thông tin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự pha tạp, sự hỗn hợp

meaning(văn học) hợp tuyển

namespace
Ví dụ:
  • The miscellany of items on the shelf included a collection of old photographs, a faded map, a dusty compass, and a stack of books.

    Đồ đạc lặt vặt trên kệ bao gồm một bộ sưu tập ảnh cũ, một tấm bản đồ phai màu, một chiếc la bàn bám bụi và một chồng sách.

  • The conference featured a miscellany of presentations on topics ranging from microbiology to economics.

    Hội nghị có nhiều bài thuyết trình về nhiều chủ đề khác nhau, từ vi sinh vật học đến kinh tế học.

  • The gift box contained a miscellany of eclectic items, such as handmade soap, a pack of locally sourced tea, and a sleek jar of honey.

    Hộp quà chứa nhiều mặt hàng khác nhau, chẳng hạn như xà phòng thủ công, một gói trà địa phương và một lọ mật ong đẹp.

  • In her diary, she wrote about a miscellany of mundane experiences, from buying groceries to chatting with neighbors.

    Trong nhật ký, bà viết về đủ thứ trải nghiệm đời thường, từ việc mua đồ tạp hóa đến trò chuyện với hàng xóm.

  • The art exhibit showcased a miscellany of styles and mediums, from oil paintings to sculptures made of recycled materials.

    Triển lãm nghệ thuật trưng bày nhiều phong cách và chất liệu khác nhau, từ tranh sơn dầu đến tác phẩm điêu khắc làm từ vật liệu tái chế.

  • The miscellany of vegetables in the farmer's market basket included juicy tomatoes, crisp cucumbers, and vibrant bell peppers.

    Các loại rau củ hỗn hợp trong giỏ rau của chợ nông sản bao gồm cà chua mọng nước, dưa chuột giòn và ớt chuông tươi.

  • The doctor's report noted a miscellany of symptoms, from fatigue to muscular weakness, that indicated a possible underlying condition.

    Báo cáo của bác sĩ ghi nhận một loạt các triệu chứng, từ mệt mỏi đến yếu cơ, cho thấy có thể có một tình trạng bệnh tiềm ẩn.

  • The magazine contained a miscellany of interesting articles, from interviews with famous personalities to coverage of breaking news.

    Tạp chí này có nhiều bài viết thú vị, từ phỏng vấn những người nổi tiếng cho đến đưa tin về tin tức nóng hổi.

  • In the author's novel, the miscellany of characters each had a unique background and personality, ranging from quiet and introspective to boisterous and outgoing.

    Trong tiểu thuyết của tác giả, mỗi nhân vật đều có hoàn cảnh và tính cách riêng biệt, từ trầm tính và hướng nội đến ồn ào và hướng ngoại.

  • The musician's playlist included a miscellany of genres, from classic rock to orchestral compositions to modern pop hits.

    Danh sách nhạc của nhạc sĩ này bao gồm nhiều thể loại, từ nhạc rock cổ điển đến các tác phẩm dành cho dàn nhạc và các bản nhạc pop hiện đại.