Định nghĩa của từ medley

medleynoun

trộn lộn

/ˈmedli//ˈmedli/

Từ "medley" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "mèlée", có nghĩa là "một hỗn hợp hỗn độn" hoặc "một hỗn hợp hỗn loạn". Vào thế kỷ 16, "mèlée" được mượn vào tiếng Anh trung đại và xuất hiện trong văn học với nhiều cách viết khác nhau như "mylerey", "milleray" và "mellaray". Từ "medley" lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh vào cuối những năm 1500 với nghĩa là "một khối hỗn tạp hoặc hỗn độn". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "mellaray", là một biến thể của tiếng Pháp "mèlée". Thuật ngữ "medley" thường được sử dụng trong văn học trong thời kỳ Phục hưng để mô tả một loạt các đối tượng, con người hoặc sự kiện hỗn tạp. Nó thường có hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trật tự, hài hòa hoặc gắn kết. Vào thế kỷ 17, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả nhiều bản nhạc được chơi liên tiếp, đặc biệt là các điệu nhảy hoặc bài hát có phong cách tương phản. Ngày nay, ý nghĩa của "medley" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ sự kết hợp nào của các yếu tố đa dạng tạo nên một tổng thể hài hòa. Tuy nhiên, nó vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu là một dạng hỗn hợp và tương phản. Tóm lại, thuật ngữ "medley" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 như một từ mượn tiếng Pháp có nghĩa là "một khối hỗn hợp hoặc hỗn độn". Theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng hàm ý ban đầu của nó là một sự kết hợp hỗn loạn các yếu tố vẫn là một phần của định nghĩa đương đại của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp

meaningbản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục

namespace

a piece of music consisting of several songs or tunes played or sung one after the other

một bản nhạc bao gồm nhiều bài hát hoặc giai điệu được chơi hoặc hát lần lượt

Ví dụ:
  • a medley of Beatles hits

    một liên khúc các bản hit của Beatles

a mixture of people or things of different kinds

một hỗn hợp của người hoặc những thứ thuộc loại khác nhau

Ví dụ:
  • a medley of flavours/smells

    sự pha trộn của hương vị/mùi

  • The building was a medley of styles from different periods.

    Tòa nhà là sự kết hợp của nhiều phong cách từ các thời kỳ khác nhau.

a swimming race in which swimmers use a different stroke (= style of swimming) for each section of the race, either individually or in teams

một cuộc đua bơi trong đó người bơi sử dụng một kiểu bơi khác nhau (= kiểu bơi) cho mỗi phần của cuộc đua, cá nhân hoặc theo đội

Ví dụ:
  • the 4 × 100 metres medley

    hỗn hợp 4 × 100 mét

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan