Định nghĩa của từ blend

blendverb

trộn

/blend//blend/

Từ "blend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "blendan" (trộn hoặc kết hợp) xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 9. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*blandsiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "blenden" (trộn hoặc làm loãng). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "blend" phát triển thành nghĩa là hành động trộn hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như màu sắc, hương vị hoặc chất. Lần đầu tiên sử dụng từ "blend" được ghi chép vào thế kỷ 14 ám chỉ sự kết hợp giữa rượu vang và rượu mạnh. Theo thời gian, ý nghĩa của "blend" đã mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nghệ thuật (ví dụ: pha trộn màu sắc), ngôn ngữ (ví dụ: pha trộn từ ngữ) và thậm chí cả văn hóa đại chúng (ví dụ: pha trộn thể loại). Ngày nay, "blend" vẫn là một thuật ngữ đa năng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthứ (thuốc lá, chè...) pha trộn

type (bất qui tắc) động từ blended

meaningtrộn lẫn, pha trộn

meaninghợp nhau (màu sắc)

examplethese two colours blend well: hai màu này rất hợp nhau

namespace

to mix two or more substances together

trộn hai hay nhiều chất lại với nhau

Ví dụ:
  • Blend the flour with the milk to make a smooth paste.

    Trộn bột mì với sữa để tạo thành hỗn hợp sệt.

  • Blend together the eggs, sugar and flour.

    Trộn đều trứng, đường và bột mì.

Ví dụ bổ sung:
  • Add the fruit and cream and blend well.

    Thêm trái cây và kem và trộn đều.

  • I have very little idea of how to blend colours.

    Tôi có rất ít ý tưởng về cách pha trộn màu sắc.

  • Blend all the ingredients together.

    Trộn tất cả các thành phần với nhau.

to form a mixture with something

tạo thành một hỗn hợp với cái gì đó

Ví dụ:
  • Oil does not blend with water.

    Dầu không hòa quyện với nước.

  • Oil and water do not blend.

    Dầu và nước không hòa quyện.

to combine with something in an attractive or effective way; to combine something in this way

kết hợp với cái gì đó một cách hấp dẫn hoặc hiệu quả; kết hợp cái gì đó theo cách này

Ví dụ:
  • The old and new buildings blend together perfectly.

    Các tòa nhà cũ và mới hòa quyện với nhau một cách hoàn hảo.

  • Their music blends traditional and modern styles.

    Âm nhạc của họ pha trộn giữa phong cách truyền thống và hiện đại.

Ví dụ bổ sung:
  • This process allows the flavours to blend together.

    Quá trình này cho phép các hương vị hòa quyện với nhau.

  • The ornamental pool blends perfectly with its surroundings.

    Hồ bơi trang trí kết hợp hoàn hảo với môi trường xung quanh.

to produce something by mixing different types together

để sản xuất một cái gì đó bằng cách trộn các loại khác nhau lại với nhau

Ví dụ:
  • blended whisky/tea

    rượu whisky/trà pha trộn

Thành ngữ

blend/fade into the woodwork
(informal)to behave in a way that does not attract any attention; to disappear or hide