Định nghĩa của từ pastiche

pastichenoun

Pastiche

/pæˈstiːʃ//pæˈstiːʃ/

Từ "pastiche" bắt nguồn từ tiếng Pháp "pâtischer", có nghĩa là đồ ngọt hoặc bánh kẹo. Đổi lại, từ tiếng Pháp bắt nguồn từ tiếng Ý "pasticcio", có nghĩa là "bột nhão", ám chỉ cách làm bánh ngọt và đồ ngọt bằng nhiều nguyên liệu khác nhau được kết hợp và tạo hình. Vào thế kỷ thứ mười tám, thuật ngữ "pastiche" có nghĩa là một bản nhạc hoặc tác phẩm được sáng tác bằng cách lấy các yếu tố từ nhiều nguồn khác nhau và kết hợp chúng thành một tác phẩm mới. Việc sử dụng thuật ngữ này dựa trên ý tưởng rằng một tác phẩm nhại giống như một miếng bánh ngọt được tạo ra bằng cách lắp ráp nhiều nguyên liệu khác nhau thành một tổng thể gắn kết. Thuật ngữ "pastiche" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ mười chín và nhanh chóng trở nên phổ biến trong thế giới âm nhạc, nơi nó được sử dụng để mô tả các tác phẩm được tạo ra bằng cách kết hợp các yếu tố từ các tác phẩm của các nhà soạn nhạc khác. Thuật ngữ này cũng được các nhà văn và nghệ sĩ sử dụng để mô tả các tác phẩm được tạo ra bằng cách dựa trên phong cách và kỹ thuật của các nghệ sĩ khác. Ngày nay, thuật ngữ "pastiche" thường được sử dụng để mô tả nhiều sản phẩm văn hóa, từ âm nhạc và văn học đến phim ảnh, truyền hình và thời trang. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tác phẩm kết hợp các yếu tố từ nhiều nguồn và phong cách khác nhau theo cách sáng tạo và đổi mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt

meaningtác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc)

namespace

a work of art, piece of writing, etc. that is created by deliberately copying the style of somebody/something else

một tác phẩm nghệ thuật, một tác phẩm viết, v.v. được tạo ra bằng cách sao chép có chủ ý phong cách của ai đó/cái gì khác

Ví dụ:
  • a pastiche of the classic detective story

    một sự châm biếm của truyện trinh thám cổ điển

  • She’s an expert in the art of pastiche and parody.

    Cô ấy là một chuyên gia trong nghệ thuật chế nhạo và nhại lại.

  • The novella was a pastiche of classic detective fiction, filled with red herrings and a twist ending.

    Truyện ngắn này là sự pha trộn giữa tiểu thuyết trinh thám kinh điển, đầy những tình tiết đánh lạc hướng và cái kết bất ngờ.

  • David's latest painting was a lively pastiche of various Art Deco styles, with bold geometric shapes and vibrant colors.

    Bức tranh mới nhất của David là sự kết hợp sống động của nhiều phong cách Art Deco khác nhau, với hình khối hình học táo bạo và màu sắc rực rỡ.

  • The band's cover of the Bee Gees' disco hits was a fun pastiche that had the crowd dancing all night.

    Bản cover các bản nhạc disco hit của Bee Gees của ban nhạc là một bản nhạc vui nhộn khiến đám đông nhảy múa suốt đêm.

a work of art, etc. that consists of a variety of different styles

một tác phẩm nghệ thuật, vv bao gồm nhiều phong cách khác nhau