danh từ
sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
to brew beer: chế rượu bia
to brew tea: pha trà
mẻ rượu bia
a storm is brewing: cơn dông đang kéo đến
chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
a plot is brewing: một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
ngoại động từ
chế, ủ (rượu bia); pha (trà)
to brew beer: chế rượu bia
to brew tea: pha trà
(nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu)
a storm is brewing: cơn dông đang kéo đến