Định nghĩa của từ brew

brewverb

Bia

/bruː//bruː/

Từ "brew" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Động từ "brew" ban đầu có nghĩa là "nấu" hoặc "hầm", và thường được dùng để mô tả quá trình nấu các chất lỏng có thể uống được, chẳng hạn như rượu mật ong hoặc bia. Nghĩa này của từ này vẫn được thấy trong tiếng Anh hiện đại, như trong "brew a cup of tea." Theo thời gian, nghĩa của "brew" thu hẹp lại để chỉ cụ thể quá trình làm bia. Người ta cho rằng nghĩa này của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi bia là thức uống chính trong cuộc sống thời trung cổ. Những người nấu bia sẽ "brew" hỗn hợp ngũ cốc, nước và men để tạo ra một loại đồ uống lên men. Ngày nay, từ "brew" không chỉ được dùng để mô tả quá trình làm bia mà còn để mô tả hành động pha cà phê hoặc trà. Bất chấp sự phát triển qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa cốt lõi của "brew" vẫn tập trung vào ý tưởng biến đổi các nguyên liệu thô thành một thức uống có hương vị và thỏa mãn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)

exampleto brew beer: chế rượu bia

exampleto brew tea: pha trà

meaningmẻ rượu bia

examplea storm is brewing: cơn dông đang kéo đến

meaningchất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha

examplea plot is brewing: một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị

type ngoại động từ

meaningchế, ủ (rượu bia); pha (trà)

exampleto brew beer: chế rượu bia

exampleto brew tea: pha trà

meaning(nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu)

examplea storm is brewing: cơn dông đang kéo đến

namespace

to make beer

làm bia

Ví dụ:
  • This beer is brewed in the Czech Republic.

    Loại bia này được sản xuất tại Cộng hòa Séc.

to make a hot drink of tea or coffee

pha một ly trà hoặc cà phê nóng

Ví dụ:
  • freshly brewed coffee

    cà phê mới pha

to be mixed with hot water and become ready to drink

pha với nước nóng và sẵn sàng để uống

Ví dụ:
  • Always let tea brew for a few minutes.

    Luôn để trà pha trong vài phút.

if something unpleasant is brewing or brewing up, it seems likely to happen soon

nếu có điều gì đó khó chịu đang hình thành hoặc đang hình thành, nó dường như sẽ sớm xảy ra

Ví dụ:
  • Trouble has been brewing for some time now.

    Rắc rối đã âm ỉ một thời gian rồi.

  • A storm was brewing up out at sea.

    Một cơn bão đang nổi lên ngoài biển.