a mixture of dried flowers and leaves used for making a room smell pleasant
một hỗn hợp hoa và lá khô dùng để tạo mùi thơm dễ chịu cho căn phòng
- The decor of the cozy little boutique was filled with an array of colorful potpourri, adding a fragrant and visually pleasing touch.
Không gian trang trí của cửa hàng nhỏ ấm cúng này tràn ngập đủ loại hoa khô đủ màu sắc, tạo nên hương thơm và cảm giác dễ chịu về mặt thị giác.
- After a long and tiring day, the scent of lavender and rose petals in the potpourri caught my attention and lifted my spirits.
Sau một ngày dài mệt mỏi, mùi hương của hoa oải hương và cánh hoa hồng trong hỗn hợp nước hoa đã thu hút sự chú ý của tôi và giúp tôi phấn chấn hơn.
- As a gift for my mother, I picked up a festive mix of cranberry, pine, and orange potpourri to decorate her home during the holiday season.
Để tặng mẹ, tôi đã mua một hỗn hợp hương nam việt quất, thông và cam để trang trí nhà bà trong mùa lễ.
- The antique vase on the coffee table was filled with an aromatic blend of strawberry, peach, and lilac potpourri, giving the room a cozy and inviting ambiance.
Chiếc bình cổ trên bàn cà phê được đựng đầy hỗn hợp hương thơm của dâu tây, đào và hoa tử đinh hương, mang đến cho căn phòng bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn.
- The newlywed couple's wedding favor included a small package of potpourri, adding a personal touch and a memorable fragrance to their guests' homes.
Quà cưới của cặp đôi mới cưới bao gồm một gói hoa khô nhỏ, mang đến nét riêng tư và hương thơm đáng nhớ cho ngôi nhà của khách mời.
a mixture of various things that were not originally intended to form a group
sự pha trộn của nhiều thứ khác nhau mà ban đầu không có ý định tạo thành một nhóm
- a potpourri of tunes
một hỗn hợp các giai điệu