Định nghĩa của từ potpourri

potpourrinoun

hỗn hợp thơm

/ˌpəʊpʊˈriː//ˌpəʊpʊˈriː/

Từ "potpourri" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp, cụ thể là từ thế kỷ 17. "Pot" có nghĩa là "pot" hoặc "bình đựng", trong khi "pourri" có nghĩa là "rotten" hoặc "bị hỏng". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ hỗn hợp các loại hoa, lá và thảo mộc bị hỏng hoặc thối rữa được kết hợp lại để tạo ra một hỗn hợp có mùi nồng. Vào thế kỷ 17, các hộ gia đình giàu có sẽ thu thập và lưu trữ những vật liệu thực vật đang phân hủy này trong các chậu cây để tạo ra một loại hoa có thể được sử dụng để làm trong lành không khí và tạo hương thơm cho ngôi nhà của họ. Người ta tin rằng hỗn hợp này cũng có đặc tính chữa bệnh! Theo thời gian, thuật ngữ "potpourri" bắt đầu gắn liền với hỗn hợp các loại hoa khô, thảo mộc và gia vị được sử dụng để tạo ra mùi thơm dễ chịu, thay vì các thành phần ban đầu bị hỏng.

namespace

a mixture of dried flowers and leaves used for making a room smell pleasant

một hỗn hợp hoa và lá khô dùng để tạo mùi thơm dễ chịu cho căn phòng

Ví dụ:
  • The decor of the cozy little boutique was filled with an array of colorful potpourri, adding a fragrant and visually pleasing touch.

    Không gian trang trí của cửa hàng nhỏ ấm cúng này tràn ngập đủ loại hoa khô đủ màu sắc, tạo nên hương thơm và cảm giác dễ chịu về mặt thị giác.

  • After a long and tiring day, the scent of lavender and rose petals in the potpourri caught my attention and lifted my spirits.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, mùi hương của hoa oải hương và cánh hoa hồng trong hỗn hợp nước hoa đã thu hút sự chú ý của tôi và giúp tôi phấn chấn hơn.

  • As a gift for my mother, I picked up a festive mix of cranberry, pine, and orange potpourri to decorate her home during the holiday season.

    Để tặng mẹ, tôi đã mua một hỗn hợp hương nam việt quất, thông và cam để trang trí nhà bà trong mùa lễ.

  • The antique vase on the coffee table was filled with an aromatic blend of strawberry, peach, and lilac potpourri, giving the room a cozy and inviting ambiance.

    Chiếc bình cổ trên bàn cà phê được đựng đầy hỗn hợp hương thơm của dâu tây, đào và hoa tử đinh hương, mang đến cho căn phòng bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn.

  • The newlywed couple's wedding favor included a small package of potpourri, adding a personal touch and a memorable fragrance to their guests' homes.

    Quà cưới của cặp đôi mới cưới bao gồm một gói hoa khô nhỏ, mang đến nét riêng tư và hương thơm đáng nhớ cho ngôi nhà của khách mời.

a mixture of various things that were not originally intended to form a group

sự pha trộn của nhiều thứ khác nhau mà ban đầu không có ý định tạo thành một nhóm

Ví dụ:
  • a potpourri of tunes

    một hỗn hợp các giai điệu