Định nghĩa của từ fusion

fusionnoun

dung hợp

/ˈfjuːʒn//ˈfjuːʒn/

Từ "fusion" bắt nguồn từ một khái niệm khoa học mô tả quá trình mà hai hạt nhân nguyên tử kết hợp để tạo thành một hạt nhân duy nhất, ổn định hơn. Thuật ngữ "nuclear fusion" được nhà vật lý người Anh James Chadwick giới thiệu vào những năm 1930 để mô tả hiện tượng này. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "fusion" để mô tả các quá trình khác liên quan đến sự kết hợp của các yếu tố hoặc ý tưởng không trở nên phổ biến cho đến giữa thế kỷ 20. Vào những năm 1950, thuật ngữ này đã được các nhà khoa học trong lĩnh vực hóa học áp dụng để mô tả quá trình tổng hợp các phân tử phức tạp, chẳng hạn như protein, từ các thành phần đơn giản hơn. Vào những năm 1960, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kiến ​​trúc, nghệ thuật và âm nhạc, để mô tả sự kết hợp của các phong cách hoặc kỹ thuật khác nhau. Kể từ đó, "fusion" đã trở thành một từ được sử dụng rộng rãi để mô tả sự tích hợp các yếu tố riêng biệt thành một tổng thể gắn kết. Tóm lại, nguồn gốc của từ "fusion" có thể bắt nguồn từ khái niệm khoa học về phản ứng tổng hợp hạt nhân, nhưng cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian để mô tả nhiều quá trình khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra

meaningsự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra

meaningsự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)

typeDefault

meaning(vật lí) sự nóng chảy

namespace

the process or result of joining two or more things together to form one

quá trình hoặc kết quả của việc kết hợp hai hoặc nhiều thứ lại với nhau để tạo thành một

Ví dụ:
  • the fusion of copper and zinc to produce brass

    sự hợp nhất của đồng và kẽm để sản xuất đồng thau

  • The movie displayed a perfect fusion of image and sound.

    Bộ phim thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa hình ảnh và âm thanh.

the act or process of combining the nuclei (= central parts) of atoms to form a heavier nucleus, with energy being released

hành động hoặc quá trình kết hợp hạt nhân (= phần trung tâm) của các nguyên tử để tạo thành hạt nhân nặng hơn, với năng lượng được giải phóng

Từ, cụm từ liên quan

music that is a mixture of different styles, especially jazz and rock

âm nhạc là sự pha trộn của nhiều phong cách khác nhau, đặc biệt là nhạc jazz và rock

cooking that is a mixture of different styles

nấu ăn là sự kết hợp của nhiều phong cách khác nhau

Ví dụ:
  • French–Thai fusion

    Sự kết hợp Pháp-Thái