danh từ
rau xà lách
món rau trộn dầu giấm
sa lát (xà lách trộng dầu dấm), rau sống
/ˈsaləd/Từ "salad" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "salade," dùng để chỉ một loại nước sốt rau diếp hoặc hỗn hợp rau xanh, hoa và thảo mộc. Bản thân thuật ngữ "salade" bắt nguồn từ tiếng Latin "salsus", có nghĩa là "salted" hoặc "được nêm nếm". Từ tiếng Latin này có thể được đặt ra để mô tả cách nêm rau xanh bằng muối và giấm. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "salad" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một món ăn được làm từ hỗn hợp rau xanh, rau và đôi khi thậm chí là trái cây, thường được dùng kèm với nước sốt. Theo thời gian, định nghĩa của "salad" đã mở rộng để bao gồm nhiều loại nguyên liệu và nước sốt, nhưng nguồn gốc của nó vẫn nằm ở cách nêm rau xanh bằng muối và giấm từ xa xưa.
danh từ
rau xà lách
món rau trộn dầu giấm
a mixture of raw vegetables such as lettuce, tomato and cucumber, usually served with other food as part of a meal
hỗn hợp các loại rau sống như rau diếp, cà chua và dưa chuột, thường được dùng kèm với các món ăn khác như một phần của bữa ăn
Tất cả các món chính đều có salad hoặc rau.
Thịt nguội và salad có phù hợp cho bữa trưa không?
một món salad phụ (= một bát salad nhỏ ăn kèm với món chính của bữa ăn)
một bát salad (= một cái bát lớn để phục vụ salad)
bánh mì salad
Trộn salad với nước sốt.
Cô trộn và nêm nếm món salad.
Những chiếc bánh sandwich đi kèm với món salad trang trí khá nhạt nhẽo.
Từ, cụm từ liên quan
meat, fish, cheese, etc. served with salad
thịt, cá, phô mai, v.v. ăn kèm salad
salad gà/cá ngừ/hải sản/trứng
raw or cooked vegetables, etc. that are cut into small pieces, often mixed with mayonnaise and served cold with other food
rau sống hoặc nấu chín, v.v. được cắt thành từng miếng nhỏ, thường trộn với sốt mayonnaise và dùng lạnh với các món ăn khác
xà lách khoai tây
salad mì ống
Từ, cụm từ liên quan
any green vegetable, especially lettuce, that is eaten raw in a salad
bất kỳ loại rau xanh nào, đặc biệt là rau diếp, được ăn sống trong món salad
cây/lá xà lách
bạch tuộc baby ăn kèm salad
Gieo các loại salad như xà lách, rocket và hành lá.
All matches
Idioms